Chuyển đổi 0.01 YFI sang ZEC
Chuyển đổi 0.01 YFI sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 0,09 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 0,08981935 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.021 YFI. Zcash tăng +5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -0.40%. Tổng cung của Zcash là 16.368.161,1 US$ và tổng cung lưu thông là 16.368.161,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
1,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
16,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
212,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08981935 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 0,08981935 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Yearn.finance
ZEC
YFI
0.01
ZEC
0,00089819
YFI
0.1
ZEC
0,00898194
YFI
1
ZEC
0,08981935
YFI
2
ZEC
0,17963870
YFI
3
ZEC
0,26945805
YFI
5
ZEC
0,44909675
YFI
10
ZEC
0,89819350
YFI
20
ZEC
1,796387
YFI
25
ZEC
2,245484
YFI
50
ZEC
4,490968
YFI
100
ZEC
8,981935
YFI
250
ZEC
22,4548
YFI
500
ZEC
44,9097
YFI
1000
ZEC
89,8194
YFI
2500
ZEC
224,548
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Zcash
YFI
ZEC
0.01
YFI
0,11133458
ZEC
0.1
YFI
1,113346
ZEC
1
YFI
11,1335
ZEC
2
YFI
22,2669
ZEC
3
YFI
33,4004
ZEC
5
YFI
55,6673
ZEC
10
YFI
111,335
ZEC
20
YFI
222,669
ZEC
25
YFI
278,336
ZEC
50
YFI
556,673
ZEC
100
YFI
1.113,346
ZEC
250
YFI
2.783,365
ZEC
500
YFI
5.566,729
ZEC
1000
YFI
11.133,458
ZEC
2500
YFI
27.833,646
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-YFI được tạo vào lúc 22:49:21 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC