Chuyển đổi 2500 UAH sang BCH
Chuyển đổi 2500 UAH sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BCH bằng 14.156,84 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BCH ( Bitcoin Cash )
BCH đang giảm trong tuần này
Bitcoin Cash giá hôm nay là 14.156,84 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.238.985.683 UAH. Bitcoin Cash giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BCH giảm -0.45%. Tổng cung của Bitcoin Cash là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 19.783.040,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BCH là 19.
Vốn hóa thị trường
280,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
19,78 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 1 Bitcoin Cash (BCH) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14156.84 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BCH = 14.156,84 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng BCH.
Công cụ tính giá từ BCH sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ukrainian Hryvnia
BCH
UAH
0.01
BCH
141,568
UAH
0.1
BCH
1.415,684
UAH
1
BCH
14.156,84
UAH
2
BCH
28.313,68
UAH
3
BCH
42.470,52
UAH
5
BCH
70.784,2
UAH
10
BCH
141.568,4
UAH
20
BCH
283.136,8
UAH
25
BCH
353.921
UAH
50
BCH
707.842
UAH
100
BCH
1.415.684
UAH
250
BCH
3.539.210
UAH
500
BCH
7.078.420
UAH
1000
BCH
14.156.840
UAH
2500
BCH
35.392.100
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Bitcoin Cash
UAH
BCH
0.01
UAH
0,00000071
BCH
0.1
UAH
0,00000706
BCH
1
UAH
0,00007064
BCH
2
UAH
0,00014127
BCH
3
UAH
0,00021191
BCH
5
UAH
0,00035319
BCH
10
UAH
0,00070637
BCH
20
UAH
0,00141274
BCH
25
UAH
0,00176593
BCH
50
UAH
0,00353186
BCH
100
UAH
0,00706372
BCH
250
UAH
0,01765931
BCH
500
UAH
0,03531862
BCH
1000
UAH
0,07063723
BCH
2500
UAH
0,17659308
BCH
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BCH/AED
BCH/ARS
BCH/AUD
BCH/BCH
BCH/BDT
BCH/BHD
BCH/BMD
BCH/BNB
BCH/BRL
BCH/BTC
BCH/CAD
BCH/CHF
BCH/CLP
BCH/CNY
BCH/CZK
BCH/DKK
BCH/DOT
BCH/EOS
BCH/ETH
BCH/EUR
BCH/GBP
BCH/HKD
BCH/HUF
BCH/IDR
BCH/ILS
BCH/INR
BCH/JPY
BCH/KRW
BCH/KWD
BCH/LKR
BCH/LTC
BCH/MMK
BCH/MXN
BCH/MYR
BCH/NGN
BCH/NOK
BCH/NZD
BCH/PHP
BCH/PKR
BCH/PLN
BCH/RUB
BCH/SAR
BCH/SEK
BCH/SGD
BCH/THB
BCH/TRY
BCH/TWD
BCH/USD
BCH/VEF
BCH/VND
BCH/XAG
BCH/XAU
BCH/XDR
BCH/XLM
BCH/XRP
BCH/YFI
BCH/ZAR
BCH/LINK
BCH/SATS
BCH/BITS
Trang BCH-UAH được tạo vào lúc 12:21:32 3/11/2024
Last Updated at 12:21:32 3/11/2024 UTC