Chuyển đổi 2 DOGE sang NOK
Chuyển đổi 2 DOGE sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,81 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
15:40, 14 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,810000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.509.134.071 NOK. Dogecoin giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.41%. Tổng cung của Dogecoin là 148.424.066.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 148.413.946.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
269,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
148,41 T US$
Khối lượng (24h)
12,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 2 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.62 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,810000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,01810000
NOK
0.1
DOGE
0,18100000
NOK
1
DOGE
1,810000
NOK
2
DOGE
3,620000
NOK
3
DOGE
5,430000
NOK
5
DOGE
9,050000
NOK
10
DOGE
18,1000
NOK
20
DOGE
36,2000
NOK
25
DOGE
45,2500
NOK
50
DOGE
90,5000
NOK
100
DOGE
181,000
NOK
250
DOGE
452,500
NOK
500
DOGE
905,000
NOK
1000
DOGE
1.810,00
NOK
2500
DOGE
4.525,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00552486
DOGE
0.1
NOK
0,05524862
DOGE
1
NOK
0,55248619
DOGE
2
NOK
1,104972
DOGE
3
NOK
1,657459
DOGE
5
NOK
2,762431
DOGE
10
NOK
5,524862
DOGE
20
NOK
11,0497
DOGE
25
NOK
13,8122
DOGE
50
NOK
27,6243
DOGE
100
NOK
55,2486
DOGE
250
NOK
138,122
DOGE
500
NOK
276,243
DOGE
1000
NOK
552,486
DOGE
2500
NOK
1.381,215
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 15:40:44 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC