Chuyển đổi 2 DOGE sang NOK
Chuyển đổi 2 DOGE sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 2,39 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
15:04, 23 tháng 8, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,390000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.720.178.551 NOK. Dogecoin tăng +7.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.50%. Tổng cung của Dogecoin là 150.633.826.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.583.256.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
359,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,58 T US$
Khối lượng (24h)
53,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
35,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 2 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.78 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,390000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,02390000
NOK
0.1
DOGE
0,23900000
NOK
1
DOGE
2,390000
NOK
2
DOGE
4,780000
NOK
3
DOGE
7,170000
NOK
5
DOGE
11,9500
NOK
10
DOGE
23,9000
NOK
20
DOGE
47,8000
NOK
25
DOGE
59,7500
NOK
50
DOGE
119,500
NOK
100
DOGE
239,000
NOK
250
DOGE
597,500
NOK
500
DOGE
1.195,00
NOK
1000
DOGE
2.390,00
NOK
2500
DOGE
5.975,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00418410
DOGE
0.1
NOK
0,04184100
DOGE
1
NOK
0,41841004
DOGE
2
NOK
0,83682008
DOGE
3
NOK
1,255230
DOGE
5
NOK
2,092050
DOGE
10
NOK
4,184100
DOGE
20
NOK
8,368201
DOGE
25
NOK
10,4603
DOGE
50
NOK
20,9205
DOGE
100
NOK
41,8410
DOGE
250
NOK
104,603
DOGE
500
NOK
209,205
DOGE
1000
NOK
418,410
DOGE
2500
NOK
1.046,025
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 15:04:40 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC