Chuyển đổi 20 DOGE sang NOK
Chuyển đổi 20 DOGE sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 4,38 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
13:21, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 4,380000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.805.598.215 NOK. Dogecoin tăng +2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.77%. Tổng cung của Dogecoin là 146.894.406.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.884.836.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
642,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,88 T US$
Khối lượng (24h)
111,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
57,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:21 , việc chuyển đổi 20 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.6 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 4,380000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,04380000
NOK
0.1
DOGE
0,43800000
NOK
1
DOGE
4,380000
NOK
2
DOGE
8,760000
NOK
3
DOGE
13,1400
NOK
5
DOGE
21,9000
NOK
10
DOGE
43,8000
NOK
20
DOGE
87,6000
NOK
25
DOGE
109,500
NOK
50
DOGE
219,000
NOK
100
DOGE
438,000
NOK
250
DOGE
1.095,00
NOK
500
DOGE
2.190,00
NOK
1000
DOGE
4.380,00
NOK
2500
DOGE
10.950,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00228311
DOGE
0.1
NOK
0,02283105
DOGE
1
NOK
0,22831050
DOGE
2
NOK
0,45662100
DOGE
3
NOK
0,68493151
DOGE
5
NOK
1,141553
DOGE
10
NOK
2,283105
DOGE
20
NOK
4,566210
DOGE
25
NOK
5,707763
DOGE
50
NOK
11,4155
DOGE
100
NOK
22,8311
DOGE
250
NOK
57,0776
DOGE
500
NOK
114,155
DOGE
1000
NOK
228,311
DOGE
2500
NOK
570,776
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 13:21:39 22/11/2024
Last Updated at 13:21:39 22/11/2024 UTC