Chuyển đổi 10 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 10 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 2,32 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
16:40, 24 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,320000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.958.769.256 NOK. Dogecoin giảm -6.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.73%. Tổng cung của Dogecoin là 149.393.766.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 149.386.596.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
345,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
149,39 T US$
Khối lượng (24h)
25,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.32 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,320000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,02320000
NOK
0.1
DOGE
0,23200000
NOK
1
DOGE
2,320000
NOK
2
DOGE
4,640000
NOK
3
DOGE
6,960000
NOK
5
DOGE
11,6000
NOK
10
DOGE
23,2000
NOK
20
DOGE
46,4000
NOK
25
DOGE
58,0000
NOK
50
DOGE
116,000
NOK
100
DOGE
232,000
NOK
250
DOGE
580,000
NOK
500
DOGE
1.160,00
NOK
1000
DOGE
2.320,00
NOK
2500
DOGE
5.800,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00431034
DOGE
0.1
NOK
0,04310345
DOGE
1
NOK
0,43103448
DOGE
2
NOK
0,86206897
DOGE
3
NOK
1,293103
DOGE
5
NOK
2,155172
DOGE
10
NOK
4,310345
DOGE
20
NOK
8,620690
DOGE
25
NOK
10,7759
DOGE
50
NOK
21,5517
DOGE
100
NOK
43,1034
DOGE
250
NOK
107,759
DOGE
500
NOK
215,517
DOGE
1000
NOK
431,034
DOGE
2500
NOK
1.077,586
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 16:40:53 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC