Chuyển đổi 25 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 25 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE bằng 4,55 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
20:04, 25 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 4,550000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.219.688.739 NOK. Dogecoin tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.67%. Tổng cung của Dogecoin là 146.938.956.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 146.911.236.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 7.
Vốn hóa thị trường
665,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
146,91 T US$
Khối lượng (24h)
116,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
60,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:04 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.55 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 4,550000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,04550000
NOK
0.1
DOGE
0,45500000
NOK
1
DOGE
4,550000
NOK
2
DOGE
9,100000
NOK
3
DOGE
13,6500
NOK
5
DOGE
22,7500
NOK
10
DOGE
45,5000
NOK
20
DOGE
91,0000
NOK
25
DOGE
113,750
NOK
50
DOGE
227,500
NOK
100
DOGE
455,000
NOK
250
DOGE
1.137,50
NOK
500
DOGE
2.275,00
NOK
1000
DOGE
4.550,00
NOK
2500
DOGE
11.375,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00219780
DOGE
0.1
NOK
0,02197802
DOGE
1
NOK
0,21978022
DOGE
2
NOK
0,43956044
DOGE
3
NOK
0,65934066
DOGE
5
NOK
1,098901
DOGE
10
NOK
2,197802
DOGE
20
NOK
4,395604
DOGE
25
NOK
5,494505
DOGE
50
NOK
10,9890
DOGE
100
NOK
21,9780
DOGE
250
NOK
54,9451
DOGE
500
NOK
109,890
DOGE
1000
NOK
219,780
DOGE
2500
NOK
549,451
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 20:04:49 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC