Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,98 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:34, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
2:34, 25 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang tăng trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,980000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.046.771.135 NOK. Dogecoin tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.06%. Tổng cung của Dogecoin là 151.489.696.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.445.986.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
299,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,45 T US$
Khối lượng (24h)
14,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:34 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.98 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,980000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,01980000
NOK
0.1
DOGE
0,19800000
NOK
1
DOGE
1,980000
NOK
2
DOGE
3,960000
NOK
3
DOGE
5,940000
NOK
5
DOGE
9,900000
NOK
10
DOGE
19,8000
NOK
20
DOGE
39,6000
NOK
25
DOGE
49,5000
NOK
50
DOGE
99,0000
NOK
100
DOGE
198,000
NOK
250
DOGE
495,000
NOK
500
DOGE
990,000
NOK
1000
DOGE
1.980,00
NOK
2500
DOGE
4.950,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00505051
DOGE
0.1
NOK
0,05050505
DOGE
1
NOK
0,50505051
DOGE
2
NOK
1,010101
DOGE
3
NOK
1,515152
DOGE
5
NOK
2,525253
DOGE
10
NOK
5,050505
DOGE
20
NOK
10,1010
DOGE
25
NOK
12,6263
DOGE
50
NOK
25,2525
DOGE
100
NOK
50,5051
DOGE
250
NOK
126,263
DOGE
500
NOK
252,525
DOGE
1000
NOK
505,051
DOGE
2500
NOK
1.262,626
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 02:34:50 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC