Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,46 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:54, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
4:54, 11 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,460000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.604.580.381 NOK. Dogecoin giảm -3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.72%. Tổng cung của Dogecoin là 152.130.166.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 152.114.046.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
221,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
152,11 T US$
Khối lượng (24h)
14,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:54 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.46 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,460000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,01460000
NOK
0.1
DOGE
0,14600000
NOK
1
DOGE
1,460000
NOK
2
DOGE
2,920000
NOK
3
DOGE
4,380000
NOK
5
DOGE
7,300000
NOK
10
DOGE
14,6000
NOK
20
DOGE
29,2000
NOK
25
DOGE
36,5000
NOK
50
DOGE
73,0000
NOK
100
DOGE
146,000
NOK
250
DOGE
365,000
NOK
500
DOGE
730,000
NOK
1000
DOGE
1.460,00
NOK
2500
DOGE
3.650,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00684932
DOGE
0.1
NOK
0,06849315
DOGE
1
NOK
0,68493151
DOGE
2
NOK
1,369863
DOGE
3
NOK
2,054795
DOGE
5
NOK
3,424658
DOGE
10
NOK
6,849315
DOGE
20
NOK
13,6986
DOGE
25
NOK
17,1233
DOGE
50
NOK
34,2466
DOGE
100
NOK
68,4932
DOGE
250
NOK
171,233
DOGE
500
NOK
342,466
DOGE
1000
NOK
684,932
DOGE
2500
NOK
1.712,329
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 04:54:56 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC