Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 0.1 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 2,34 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
16:57, 24 tháng 8, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,340000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.479.108.233 NOK. Dogecoin giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.84%. Tổng cung của Dogecoin là 150.652.476.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.583.256.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
352,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,58 T US$
Khối lượng (24h)
16,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
35,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.34 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,340000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,02340000
NOK
0.1
DOGE
0,23400000
NOK
1
DOGE
2,340000
NOK
2
DOGE
4,680000
NOK
3
DOGE
7,020000
NOK
5
DOGE
11,7000
NOK
10
DOGE
23,4000
NOK
20
DOGE
46,8000
NOK
25
DOGE
58,5000
NOK
50
DOGE
117,000
NOK
100
DOGE
234,000
NOK
250
DOGE
585,000
NOK
500
DOGE
1.170,00
NOK
1000
DOGE
2.340,00
NOK
2500
DOGE
5.850,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00427350
DOGE
0.1
NOK
0,04273504
DOGE
1
NOK
0,42735043
DOGE
2
NOK
0,85470085
DOGE
3
NOK
1,282051
DOGE
5
NOK
2,136752
DOGE
10
NOK
4,273504
DOGE
20
NOK
8,547009
DOGE
25
NOK
10,6838
DOGE
50
NOK
21,3675
DOGE
100
NOK
42,7350
DOGE
250
NOK
106,838
DOGE
500
NOK
213,675
DOGE
1000
NOK
427,350
DOGE
2500
NOK
1.068,376
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 16:57:09 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC