Chuyển đổi 0.01 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 0.01 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,64 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
1:05, 16 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,640000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.808.512.050 NOK. Dogecoin tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.23%. Tổng cung của Dogecoin là 151.788.586.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.757.286.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
248,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,76 T US$
Khối lượng (24h)
13,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
24,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.64 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,640000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,01640000
NOK
0.1
DOGE
0,16400000
NOK
1
DOGE
1,640000
NOK
2
DOGE
3,280000
NOK
3
DOGE
4,920000
NOK
5
DOGE
8,200000
NOK
10
DOGE
16,4000
NOK
20
DOGE
32,8000
NOK
25
DOGE
41,0000
NOK
50
DOGE
82,0000
NOK
100
DOGE
164,000
NOK
250
DOGE
410,000
NOK
500
DOGE
820,000
NOK
1000
DOGE
1.640,00
NOK
2500
DOGE
4.100,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00609756
DOGE
0.1
NOK
0,06097561
DOGE
1
NOK
0,60975610
DOGE
2
NOK
1,219512
DOGE
3
NOK
1,829268
DOGE
5
NOK
3,048780
DOGE
10
NOK
6,097561
DOGE
20
NOK
12,1951
DOGE
25
NOK
15,2439
DOGE
50
NOK
30,4878
DOGE
100
NOK
60,9756
DOGE
250
NOK
152,439
DOGE
500
NOK
304,878
DOGE
1000
NOK
609,756
DOGE
2500
NOK
1.524,39
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 01:05:49 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC