Chuyển đổi 5 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 5 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 2,33 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 28 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
20:30, 28 tháng 7, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,330000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.315.120.477 NOK. Dogecoin giảm -4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE giảm -0.33%. Tổng cung của Dogecoin là 150.286.776.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 150.243.776.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 8.
Vốn hóa thị trường
350,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
150,24 T US$
Khối lượng (24h)
37,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
34,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.33 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,330000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,02330000
NOK
0.1
DOGE
0,23300000
NOK
1
DOGE
2,330000
NOK
2
DOGE
4,660000
NOK
3
DOGE
6,990000
NOK
5
DOGE
11,6500
NOK
10
DOGE
23,3000
NOK
20
DOGE
46,6000
NOK
25
DOGE
58,2500
NOK
50
DOGE
116,500
NOK
100
DOGE
233,000
NOK
250
DOGE
582,500
NOK
500
DOGE
1.165,00
NOK
1000
DOGE
2.330,00
NOK
2500
DOGE
5.825,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00429185
DOGE
0.1
NOK
0,04291845
DOGE
1
NOK
0,42918455
DOGE
2
NOK
0,85836910
DOGE
3
NOK
1,287554
DOGE
5
NOK
2,145923
DOGE
10
NOK
4,291845
DOGE
20
NOK
8,583691
DOGE
25
NOK
10,7296
DOGE
50
NOK
21,4592
DOGE
100
NOK
42,9185
DOGE
250
NOK
107,296
DOGE
500
NOK
214,592
DOGE
1000
NOK
429,185
DOGE
2500
NOK
1.072,961
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 20:30:35 28/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC