Chuyển đổi 5 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 5 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 1,34 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:45, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DOGE đến NOK
Theo dõi
10:45, 20 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 1,340000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.761.008.880 NOK. Dogecoin tăng +2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.28%. Tổng cung của Dogecoin là 167.970.053.126,58 US$ và tổng cung lưu thông là 167.960.063.126,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 10.
Vốn hóa thị trường
224,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
167,96 T US$
Khối lượng (24h)
10,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:45 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.34 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 1,340000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone
DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,01340000
NOK
0.1
DOGE
0,13400000
NOK
1
DOGE
1,340000
NOK
2
DOGE
2,680000
NOK
3
DOGE
4,020000
NOK
5
DOGE
6,700000
NOK
10
DOGE
13,4000
NOK
20
DOGE
26,8000
NOK
25
DOGE
33,5000
NOK
50
DOGE
67,0000
NOK
100
DOGE
134,000
NOK
250
DOGE
335,000
NOK
500
DOGE
670,000
NOK
1000
DOGE
1.340,00
NOK
2500
DOGE
3.350,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK
DOGE
0.01
NOK
0,00746269
DOGE
0.1
NOK
0,07462687
DOGE
1
NOK
0,74626866
DOGE
2
NOK
1,492537
DOGE
3
NOK
2,238806
DOGE
5
NOK
3,731343
DOGE
10
NOK
7,462687
DOGE
20
NOK
14,9254
DOGE
25
NOK
18,6567
DOGE
50
NOK
37,3134
DOGE
100
NOK
74,6269
DOGE
250
NOK
186,567
DOGE
500
NOK
373,134
DOGE
1000
NOK
746,269
DOGE
2500
NOK
1.865,672
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 10:45:22 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC