Chuyển đổi 1 NOK sang DOGE
Chuyển đổi 1 NOK sang DOGE với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOGE tương đương 2,49 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOGE ( Dogecoin )
DOGE đang giảm trong tuần này
Dogecoin giá hôm nay là 2,490000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.851.858.740 NOK. Dogecoin tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOGE tăng +0.05%. Tổng cung của Dogecoin là 151.273.416.383,71 US$ và tổng cung lưu thông là 151.220.326.383,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOGE là 9.
Vốn hóa thị trường
375,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
151,22 T US$
Khối lượng (24h)
27,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.49 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOGE = 2,490000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DOGE.
Công cụ tính giá từ DOGE sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dogecoin sang Norwegian Krone

DOGE
NOK
0.01
DOGE
0,02490000
NOK
0.1
DOGE
0,24900000
NOK
1
DOGE
2,490000
NOK
2
DOGE
4,980000
NOK
3
DOGE
7,470000
NOK
5
DOGE
12,4500
NOK
10
DOGE
24,9000
NOK
20
DOGE
49,8000
NOK
25
DOGE
62,2500
NOK
50
DOGE
124,500
NOK
100
DOGE
249,000
NOK
250
DOGE
622,500
NOK
500
DOGE
1.245,00
NOK
1000
DOGE
2.490,00
NOK
2500
DOGE
6.225,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dogecoin
NOK

DOGE
0.01
NOK
0,00401606
DOGE
0.1
NOK
0,04016064
DOGE
1
NOK
0,40160643
DOGE
2
NOK
0,80321285
DOGE
3
NOK
1,204819
DOGE
5
NOK
2,008032
DOGE
10
NOK
4,016064
DOGE
20
NOK
8,032129
DOGE
25
NOK
10,0402
DOGE
50
NOK
20,0803
DOGE
100
NOK
40,1606
DOGE
250
NOK
100,402
DOGE
500
NOK
200,803
DOGE
1000
NOK
401,606
DOGE
2500
NOK
1.004,016
DOGE
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOGE/AED
DOGE/ARS
DOGE/AUD
DOGE/BCH
DOGE/BDT
DOGE/BHD
DOGE/BMD
DOGE/BNB
DOGE/BRL
DOGE/BTC
DOGE/CAD
DOGE/CHF
DOGE/CLP
DOGE/CNY
DOGE/CZK
DOGE/DKK
DOGE/DOT
DOGE/EOS
DOGE/ETH
DOGE/EUR
DOGE/GBP
DOGE/HKD
DOGE/HUF
DOGE/IDR
DOGE/ILS
DOGE/INR
DOGE/JPY
DOGE/KRW
DOGE/KWD
DOGE/LKR
DOGE/LTC
DOGE/MMK
DOGE/MXN
DOGE/MYR
DOGE/NGN
DOGE/NZD
DOGE/PHP
DOGE/PKR
DOGE/PLN
DOGE/RUB
DOGE/SAR
DOGE/SEK
DOGE/SGD
DOGE/THB
DOGE/TRY
DOGE/TWD
DOGE/UAH
DOGE/USD
DOGE/VEF
DOGE/VND
DOGE/XAG
DOGE/XAU
DOGE/XDR
DOGE/XLM
DOGE/XRP
DOGE/YFI
DOGE/ZAR
DOGE/LINK
DOGE/SATS
DOGE/BITS
Trang DOGE-NOK được tạo vào lúc 06:13:55 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC