Chuyển đổi FIL thành BCH
Chuyển đổi FIL sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 0,012 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:06, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,01235611 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 580.221 BCH. Filecoin tăng +6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.34%. Tổng cung của Filecoin là 1.960.098.690 US$ và tổng cung lưu thông là 573.970.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là .
Vốn hóa thị trường
7,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
573,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
580,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:06 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01235611 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,01235611 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin thành Bitcoin Cash
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
FIL
0,00012356
BCH
0.1
FIL
0,00123561
BCH
1
FIL
0,01235611
BCH
2
FIL
0,02471222
BCH
3
FIL
0,03706833
BCH
5
FIL
0,06178055
BCH
10
FIL
0,12356110
BCH
20
FIL
0,24712220
BCH
25
FIL
0,30890275
BCH
50
FIL
0,61780550
BCH
100
FIL
1,235611
BCH
250
FIL
3,089028
BCH
500
FIL
6,178055
BCH
1000
FIL
12,3561
BCH
2500
FIL
30,8903
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Filecoin
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
0.01
BCH
0,80931620
FIL
0.1
BCH
8,093162
FIL
1
BCH
80,9316
FIL
2
BCH
161,863
FIL
3
BCH
242,795
FIL
5
BCH
404,658
FIL
10
BCH
809,316
FIL
20
BCH
1.618,632
FIL
25
BCH
2.023,291
FIL
50
BCH
4.046,581
FIL
100
BCH
8.093,162
FIL
250
BCH
20.232,905
FIL
500
BCH
40.465,81
FIL
1000
BCH
80.931,62
FIL
2500
BCH
202.329,05
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
FIL-BCH page created at 00:06:40 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:06:40 27/7/2024 UTC