Chuyển đổi FIL sang KRW
Chuyển đổi FIL sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 3.878,09 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.878,09 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 262.355.257.510 ₩. Filecoin tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.32%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.194.953 US$ và tổng cung lưu thông là 683.222.182 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
2,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
683,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
262,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3878.09 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.878,09 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
38,7809
KRW
0.1
FIL
387,809
KRW
1
FIL
3.878,09
KRW
2
FIL
7.756,18
KRW
3
FIL
11.634,27
KRW
5
FIL
19.390,45
KRW
10
FIL
38.780,9
KRW
20
FIL
77.561,8
KRW
25
FIL
96.952,25
KRW
50
FIL
193.904,5
KRW
100
FIL
387.809
KRW
250
FIL
969.522,5
KRW
500
FIL
1.939.045
KRW
1000
FIL
3.878.090
KRW
2500
FIL
9.695.225
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000258
FIL
0.1
KRW
0,00002579
FIL
1
KRW
0,00025786
FIL
2
KRW
0,00051572
FIL
3
KRW
0,00077358
FIL
5
KRW
0,00128929
FIL
10
KRW
0,00257859
FIL
20
KRW
0,00515718
FIL
25
KRW
0,00644647
FIL
50
KRW
0,01289294
FIL
100
KRW
0,02578589
FIL
250
KRW
0,06446472
FIL
500
KRW
0,12892945
FIL
1000
KRW
0,25785889
FIL
2500
KRW
0,64464724
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 04:04:59 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC