Chuyển đổi FIL sang KRW
Chuyển đổi FIL sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 4.465,64 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.465,64 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.946.642.462 ₩. Filecoin tăng +6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +1.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.494.971 US$ và tổng cung lưu thông là 664.699.533 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 63.
Vốn hóa thị trường
2,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
664,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
254,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4465.64 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.465,64 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
44,6564
KRW
0.1
FIL
446,564
KRW
1
FIL
4.465,64
KRW
2
FIL
8.931,28
KRW
3
FIL
13.396,92
KRW
5
FIL
22.328,2
KRW
10
FIL
44.656,4
KRW
20
FIL
89.312,8
KRW
25
FIL
111.641
KRW
50
FIL
223.282
KRW
100
FIL
446.564
KRW
250
FIL
1.116.410
KRW
500
FIL
2.232.820
KRW
1000
FIL
4.465.640
KRW
2500
FIL
11.164.100
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000224
FIL
0.1
KRW
0,00002239
FIL
1
KRW
0,00022393
FIL
2
KRW
0,00044786
FIL
3
KRW
0,00067180
FIL
5
KRW
0,00111966
FIL
10
KRW
0,00223932
FIL
20
KRW
0,00447864
FIL
25
KRW
0,00559830
FIL
50
KRW
0,01119660
FIL
100
KRW
0,02239321
FIL
250
KRW
0,05598302
FIL
500
KRW
0,11196603
FIL
1000
KRW
0,22393207
FIL
2500
KRW
0,55983017
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 01:20:27 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC