Chuyển đổi FIL sang KRW
Chuyển đổi FIL sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 3.422,77 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:25, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.422,77 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.818.992.086 ₩. Filecoin giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.17%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.074.851 US$ và tổng cung lưu thông là 690.184.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
2,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
690,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
122,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:25 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3422.77 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.422,77 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang South Korean Won

FIL
KRW
0.01
FIL
34,2277
KRW
0.1
FIL
342,277
KRW
1
FIL
3.422,77
KRW
2
FIL
6.845,54
KRW
3
FIL
10.268,31
KRW
5
FIL
17.113,85
KRW
10
FIL
34.227,7
KRW
20
FIL
68.455,4
KRW
25
FIL
85.569,25
KRW
50
FIL
171.138,5
KRW
100
FIL
342.277
KRW
250
FIL
855.692,5
KRW
500
FIL
1.711.385
KRW
1000
FIL
3.422.770
KRW
2500
FIL
8.556.925
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Filecoin
KRW

FIL
0.01
KRW
0,00000292
FIL
0.1
KRW
0,00002922
FIL
1
KRW
0,00029216
FIL
2
KRW
0,00058432
FIL
3
KRW
0,00087648
FIL
5
KRW
0,00146081
FIL
10
KRW
0,00292161
FIL
20
KRW
0,00584322
FIL
25
KRW
0,00730403
FIL
50
KRW
0,01460805
FIL
100
KRW
0,02921610
FIL
250
KRW
0,07304026
FIL
500
KRW
0,14608051
FIL
1000
KRW
0,29216103
FIL
2500
KRW
0,73040257
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-KRW được tạo vào lúc 02:25:49 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC