Chuyển đổi FIL sang XAU
Chuyển đổi FIL sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:21, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00066463 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.849,0 XAU. Filecoin giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.17%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.074.851 US$ và tổng cung lưu thông là 690.184.421 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
458,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
690,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:21 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00066463 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00066463 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Troy Ounce

FIL
XAU
0.01
FIL
0,00000665
XAU
0.1
FIL
0,00006646
XAU
1
FIL
0,00066463
XAU
2
FIL
0,00132926
XAU
3
FIL
0,00199389
XAU
5
FIL
0,00332315
XAU
10
FIL
0,00664630
XAU
20
FIL
0,01329260
XAU
25
FIL
0,01661575
XAU
50
FIL
0,03323150
XAU
100
FIL
0,06646300
XAU
250
FIL
0,16615750
XAU
500
FIL
0,33231500
XAU
1000
FIL
0,66463000
XAU
2500
FIL
1,661575
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Filecoin
XAU

FIL
0.01
XAU
15,0460
FIL
0.1
XAU
150,460
FIL
1
XAU
1.504,597
FIL
2
XAU
3.009,193
FIL
3
XAU
4.513,79
FIL
5
XAU
7.522,983
FIL
10
XAU
15.045,965
FIL
20
XAU
30.091,931
FIL
25
XAU
37.614,914
FIL
50
XAU
75.229,827
FIL
100
XAU
150.459,654
FIL
250
XAU
376.149,136
FIL
500
XAU
752.298,271
FIL
1000
XAU
1.504.596,542
FIL
2500
XAU
3.761.491,356
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAU được tạo vào lúc 02:21:23 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC