Chuyển đổi FIL sang XAU
Chuyển đổi FIL sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:16, 29 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00069290 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.455,0 XAU. Filecoin tăng +2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.10%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.387.182 US$ và tổng cung lưu thông là 677.689.681 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
470,56 N US$
Nguồn cung lưu thông
677,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:16 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006929 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00069290 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Troy Ounce

FIL
XAU
0.01
FIL
0,00000693
XAU
0.1
FIL
0,00006929
XAU
1
FIL
0,00069290
XAU
2
FIL
0,00138580
XAU
3
FIL
0,00207870
XAU
5
FIL
0,00346450
XAU
10
FIL
0,00692900
XAU
20
FIL
0,01385800
XAU
25
FIL
0,01732250
XAU
50
FIL
0,03464500
XAU
100
FIL
0,06929000
XAU
250
FIL
0,17322500
XAU
500
FIL
0,34645000
XAU
1000
FIL
0,69290000
XAU
2500
FIL
1,732250
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Filecoin
XAU

FIL
0.01
XAU
14,4321
FIL
0.1
XAU
144,321
FIL
1
XAU
1.443,21
FIL
2
XAU
2.886,419
FIL
3
XAU
4.329,629
FIL
5
XAU
7.216,048
FIL
10
XAU
14.432,097
FIL
20
XAU
28.864,194
FIL
25
XAU
36.080,242
FIL
50
XAU
72.160,485
FIL
100
XAU
144.320,97
FIL
250
XAU
360.802,425
FIL
500
XAU
721.604,849
FIL
1000
XAU
1.443.209,698
FIL
2500
XAU
3.608.024,246
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAU được tạo vào lúc 17:16:12 29/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC