Chuyển đổi FIL sang XLM
Chuyển đổi FIL sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 5,04 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến XLM
Theo dõi
23:37, 29 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5,039829 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 985.805.980 XLM. Filecoin tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.19%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.855.472 US$ và tổng cung lưu thông là 701.579.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 106.
Vốn hóa thị trường
3,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
701,58 Tr US$
Khối lượng (24h)
985,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.039829 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5,039829 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Stellar
FIL
XLM
0.01
FIL
0,05039829
XLM
0.1
FIL
0,50398290
XLM
1
FIL
5,039829
XLM
2
FIL
10,0797
XLM
3
FIL
15,1195
XLM
5
FIL
25,1991
XLM
10
FIL
50,3983
XLM
20
FIL
100,797
XLM
25
FIL
125,996
XLM
50
FIL
251,991
XLM
100
FIL
503,983
XLM
250
FIL
1.259,957
XLM
500
FIL
2.519,915
XLM
1000
FIL
5.039,829
XLM
2500
FIL
12.599,573
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Filecoin
XLM
FIL
0.01
XLM
0,00198419
FIL
0.1
XLM
0,01984194
FIL
1
XLM
0,19841943
FIL
2
XLM
0,39683886
FIL
3
XLM
0,59525829
FIL
5
XLM
0,99209715
FIL
10
XLM
1,984194
FIL
20
XLM
3,968389
FIL
25
XLM
4,960486
FIL
50
XLM
9,920972
FIL
100
XLM
19,8419
FIL
250
XLM
49,6049
FIL
500
XLM
99,2097
FIL
1000
XLM
198,419
FIL
2500
XLM
496,049
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XLM được tạo vào lúc 23:37:09 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC