Chuyển đổi FIL sang MMK
Chuyển đổi FIL sang MMK theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 5.770,13 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 5.770,13 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.255.400.680 MMK. Filecoin giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.79%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.588.114 US$ và tổng cung lưu thông là 646.260.279 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 62.
Vốn hóa thị trường
3,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
646,26 Tr US$
Khối lượng (24h)
171,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5770.13 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 5.770,13 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Burmese Kyat

FIL
MMK
0.01
FIL
57,7013
MMK
0.1
FIL
577,013
MMK
1
FIL
5.770,13
MMK
2
FIL
11.540,26
MMK
3
FIL
17.310,39
MMK
5
FIL
28.850,65
MMK
10
FIL
57.701,3
MMK
20
FIL
115.402,6
MMK
25
FIL
144.253,25
MMK
50
FIL
288.506,5
MMK
100
FIL
577.013
MMK
250
FIL
1.442.532,5
MMK
500
FIL
2.885.065
MMK
1000
FIL
5.770.130
MMK
2500
FIL
14.425.325
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Filecoin
MMK

FIL
0.01
MMK
0,00000173
FIL
0.1
MMK
0,00001733
FIL
1
MMK
0,00017331
FIL
2
MMK
0,00034661
FIL
3
MMK
0,00051992
FIL
5
MMK
0,00086653
FIL
10
MMK
0,00173306
FIL
20
MMK
0,00346613
FIL
25
MMK
0,00433266
FIL
50
MMK
0,00866532
FIL
100
MMK
0,01733063
FIL
250
MMK
0,04332658
FIL
500
MMK
0,08665316
FIL
1000
MMK
0,17330632
FIL
2500
MMK
0,43326580
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-MMK được tạo vào lúc 08:49:04 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC