Chuyển đổi FIL sang XRP
Chuyển đổi FIL sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 7,126 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến XRP
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 7,126243 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 358.151.079 XRP. Filecoin tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.54%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.902.657 US$ và tổng cung lưu thông là 594.861.171 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 47.
Vốn hóa thị trường
4,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
594,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
358,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.126243 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 7,126243 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang XRP
FIL
XRP
0.01
FIL
0,07126243
XRP
0.1
FIL
0,71262430
XRP
1
FIL
7,126243
XRP
2
FIL
14,2525
XRP
3
FIL
21,3787
XRP
5
FIL
35,6312
XRP
10
FIL
71,2624
XRP
20
FIL
142,525
XRP
25
FIL
178,156
XRP
50
FIL
356,312
XRP
100
FIL
712,624
XRP
250
FIL
1.781,561
XRP
500
FIL
3.563,121
XRP
1000
FIL
7.126,243
XRP
2500
FIL
17.815,608
XRP
Chuyển đổi XRP sang Filecoin
XRP
FIL
0.01
XRP
0,00140326
FIL
0.1
XRP
0,01403264
FIL
1
XRP
0,14032640
FIL
2
XRP
0,28065279
FIL
3
XRP
0,42097919
FIL
5
XRP
0,70163198
FIL
10
XRP
1,403264
FIL
20
XRP
2,806528
FIL
25
XRP
3,508160
FIL
50
XRP
7,016320
FIL
100
XRP
14,0326
FIL
250
XRP
35,0816
FIL
500
XRP
70,1632
FIL
1000
XRP
140,326
FIL
2500
XRP
350,816
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XRP được tạo vào lúc 10:44:18 30/10/2024
Last Updated at 10:44:18 30/10/2024 UTC