Chuyển đổi FIL sang VEF
Chuyển đổi FIL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,228 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:07, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22812900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.383.110 VEF. Filecoin giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.12%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.105.295 US$ và tổng cung lưu thông là 685.696.780 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 87.
Vốn hóa thị trường
155,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
685,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:07 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.228129 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22812900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00228129
VEF
0.1
FIL
0,02281290
VEF
1
FIL
0,22812900
VEF
2
FIL
0,45625800
VEF
3
FIL
0,68438700
VEF
5
FIL
1,140645
VEF
10
FIL
2,281290
VEF
20
FIL
4,562580
VEF
25
FIL
5,703225
VEF
50
FIL
11,4065
VEF
100
FIL
22,8129
VEF
250
FIL
57,0323
VEF
500
FIL
114,065
VEF
1000
FIL
228,129
VEF
2500
FIL
570,323
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04383485
FIL
0.1
VEF
0,43834848
FIL
1
VEF
4,383485
FIL
2
VEF
8,766970
FIL
3
VEF
13,1505
FIL
5
VEF
21,9174
FIL
10
VEF
43,8348
FIL
20
VEF
87,6697
FIL
25
VEF
109,587
FIL
50
VEF
219,174
FIL
100
VEF
438,348
FIL
250
VEF
1.095,871
FIL
500
VEF
2.191,742
FIL
1000
VEF
4.383,485
FIL
2500
VEF
10.958,712
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 13:07:51 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC