Chuyển đổi FIL sang VEF
Chuyển đổi FIL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,148 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,14804100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.821.185 VEF. Filecoin giảm -8.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.90%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.735.304 US$ và tổng cung lưu thông là 721.789.426 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 96.
Vốn hóa thị trường
106,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
721,79 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.148041 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,14804100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
FIL
VEF
0.01
FIL
0,00148041
VEF
0.1
FIL
0,01480410
VEF
1
FIL
0,14804100
VEF
2
FIL
0,29608200
VEF
3
FIL
0,44412300
VEF
5
FIL
0,74020500
VEF
10
FIL
1,480410
VEF
20
FIL
2,960820
VEF
25
FIL
3,701025
VEF
50
FIL
7,402050
VEF
100
FIL
14,8041
VEF
250
FIL
37,0103
VEF
500
FIL
74,0205
VEF
1000
FIL
148,041
VEF
2500
FIL
370,103
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF
FIL
0.01
VEF
0,06754885
FIL
0.1
VEF
0,67548855
FIL
1
VEF
6,754885
FIL
2
VEF
13,5098
FIL
3
VEF
20,2647
FIL
5
VEF
33,7744
FIL
10
VEF
67,5489
FIL
20
VEF
135,098
FIL
25
VEF
168,872
FIL
50
VEF
337,744
FIL
100
VEF
675,489
FIL
250
VEF
1.688,721
FIL
500
VEF
3.377,443
FIL
1000
VEF
6.754,885
FIL
2500
VEF
16.887,214
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 06:28:26 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC