Chuyển đổi FIL sang VEF
Chuyển đổi FIL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,235 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,23529900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.599.236 VEF. Filecoin giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.21%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.574.978 US$ và tổng cung lưu thông là 647.331.393 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 64.
Vốn hóa thị trường
152,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
647,33 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.235299 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,23529900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00235299
VEF
0.1
FIL
0,02352990
VEF
1
FIL
0,23529900
VEF
2
FIL
0,47059800
VEF
3
FIL
0,70589700
VEF
5
FIL
1,176495
VEF
10
FIL
2,352990
VEF
20
FIL
4,705980
VEF
25
FIL
5,882475
VEF
50
FIL
11,7650
VEF
100
FIL
23,5299
VEF
250
FIL
58,8248
VEF
500
FIL
117,650
VEF
1000
FIL
235,299
VEF
2500
FIL
588,248
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04249912
FIL
0.1
VEF
0,42499118
FIL
1
VEF
4,249912
FIL
2
VEF
8,499824
FIL
3
VEF
12,7497
FIL
5
VEF
21,2496
FIL
10
VEF
42,4991
FIL
20
VEF
84,9982
FIL
25
VEF
106,248
FIL
50
VEF
212,496
FIL
100
VEF
424,991
FIL
250
VEF
1.062,478
FIL
500
VEF
2.124,956
FIL
1000
VEF
4.249,912
FIL
2500
VEF
10.624,78
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 02:37:43 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC