Chuyển đổi FIL sang VEF
Chuyển đổi FIL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,134 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,13356400 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.660.885 VEF. Filecoin tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.75%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.636.004 US$ và tổng cung lưu thông là 728.399.370 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 99.
Vốn hóa thị trường
97,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
728,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.133564 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,13356400 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte
FIL
VEF
0.01
FIL
0,00133564
VEF
0.1
FIL
0,01335640
VEF
1
FIL
0,13356400
VEF
2
FIL
0,26712800
VEF
3
FIL
0,40069200
VEF
5
FIL
0,66782000
VEF
10
FIL
1,335640
VEF
20
FIL
2,671280
VEF
25
FIL
3,339100
VEF
50
FIL
6,678200
VEF
100
FIL
13,3564
VEF
250
FIL
33,3910
VEF
500
FIL
66,7820
VEF
1000
FIL
133,564
VEF
2500
FIL
333,910
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF
FIL
0.01
VEF
0,07487047
FIL
0.1
VEF
0,74870474
FIL
1
VEF
7,487047
FIL
2
VEF
14,9741
FIL
3
VEF
22,4611
FIL
5
VEF
37,4352
FIL
10
VEF
74,8705
FIL
20
VEF
149,741
FIL
25
VEF
187,176
FIL
50
VEF
374,352
FIL
100
VEF
748,705
FIL
250
VEF
1.871,762
FIL
500
VEF
3.743,524
FIL
1000
VEF
7.487,047
FIL
2500
VEF
18.717,619
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 06:48:12 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC