Chuyển đổi FIL sang VEF
Chuyển đổi FIL sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,227 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 29 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,22668800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.869.465 VEF. Filecoin tăng +3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng 0.00%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.389.848 US$ và tổng cung lưu thông là 677.675.573 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
153,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
677,68 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226688 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,22668800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Venezuelan bolívar fuerte

FIL
VEF
0.01
FIL
0,00226688
VEF
0.1
FIL
0,02266880
VEF
1
FIL
0,22668800
VEF
2
FIL
0,45337600
VEF
3
FIL
0,68006400
VEF
5
FIL
1,133440
VEF
10
FIL
2,266880
VEF
20
FIL
4,533760
VEF
25
FIL
5,667200
VEF
50
FIL
11,3344
VEF
100
FIL
22,6688
VEF
250
FIL
56,6720
VEF
500
FIL
113,344
VEF
1000
FIL
226,688
VEF
2500
FIL
566,720
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Filecoin
VEF

FIL
0.01
VEF
0,04411350
FIL
0.1
VEF
0,44113495
FIL
1
VEF
4,411350
FIL
2
VEF
8,822699
FIL
3
VEF
13,2340
FIL
5
VEF
22,0567
FIL
10
VEF
44,1135
FIL
20
VEF
88,2270
FIL
25
VEF
110,284
FIL
50
VEF
220,567
FIL
100
VEF
441,135
FIL
250
VEF
1.102,837
FIL
500
VEF
2.205,675
FIL
1000
VEF
4.411,35
FIL
2500
VEF
11.028,374
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VEF được tạo vào lúc 11:26:47 29/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC