Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 71.321 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:46, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 71.321,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.700.876.205.565 ₫. Filecoin giảm -2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.23%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.487.770 US$ và tổng cung lưu thông là 667.605.719 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
47,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
667,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,7 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:46 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71321 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 71.321,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
713,210
VND
0.1
FIL
7.132,10
VND
1
FIL
71.321,0
VND
2
FIL
142.642
VND
3
FIL
213.963
VND
5
FIL
356.605
VND
10
FIL
713.210
VND
20
FIL
1.426.420
VND
25
FIL
1.783.025
VND
50
FIL
3.566.050
VND
100
FIL
7.132.100
VND
250
FIL
17.830.250
VND
500
FIL
35.660.500
VND
1000
FIL
71.321.000
VND
2500
FIL
178.302.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000014
FIL
0.1
VND
0,00000140
FIL
1
VND
0,00001402
FIL
2
VND
0,00002804
FIL
3
VND
0,00004206
FIL
5
VND
0,00007011
FIL
10
VND
0,00014021
FIL
20
VND
0,00028042
FIL
25
VND
0,00035053
FIL
50
VND
0,00070106
FIL
100
VND
0,00140211
FIL
250
VND
0,00350528
FIL
500
VND
0,00701056
FIL
1000
VND
0,01402112
FIL
2500
VND
0,03505279
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 06:46:42 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC