Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 63.915 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 12 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 63.915,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.372.105.913.491 ₫. Filecoin tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.66%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.563.739 US$ và tổng cung lưu thông là 649.596.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 66.
Vốn hóa thị trường
41,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
649,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63915 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 63.915,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
639,150
VND
0.1
FIL
6.391,50
VND
1
FIL
63.915,0
VND
2
FIL
127.830
VND
3
FIL
191.745
VND
5
FIL
319.575
VND
10
FIL
639.150
VND
20
FIL
1.278.300
VND
25
FIL
1.597.875
VND
50
FIL
3.195.750
VND
100
FIL
6.391.500
VND
250
FIL
15.978.750
VND
500
FIL
31.957.500
VND
1000
FIL
63.915.000
VND
2500
FIL
159.787.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000156
FIL
1
VND
0,00001565
FIL
2
VND
0,00003129
FIL
3
VND
0,00004694
FIL
5
VND
0,00007823
FIL
10
VND
0,00015646
FIL
20
VND
0,00031292
FIL
25
VND
0,00039114
FIL
50
VND
0,00078229
FIL
100
VND
0,00156458
FIL
250
VND
0,00391144
FIL
500
VND
0,00782289
FIL
1000
VND
0,01564578
FIL
2500
VND
0,03911445
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 18:49:47 12/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC