Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 77.174 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:49, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 77.174,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.407.491.793.662 ₫. Filecoin giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.75%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.484.685 US$ và tổng cung lưu thông là 667.982.095 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
51,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
667,98 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,41 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:49 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77174 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 77.174,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
771,740
VND
0.1
FIL
7.717,40
VND
1
FIL
77.174,0
VND
2
FIL
154.348
VND
3
FIL
231.522
VND
5
FIL
385.870
VND
10
FIL
771.740
VND
20
FIL
1.543.480
VND
25
FIL
1.929.350
VND
50
FIL
3.858.700
VND
100
FIL
7.717.400
VND
250
FIL
19.293.500
VND
500
FIL
38.587.000
VND
1000
FIL
77.174.000
VND
2500
FIL
192.935.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000013
FIL
0.1
VND
0,00000130
FIL
1
VND
0,00001296
FIL
2
VND
0,00002592
FIL
3
VND
0,00003887
FIL
5
VND
0,00006479
FIL
10
VND
0,00012958
FIL
20
VND
0,00025915
FIL
25
VND
0,00032394
FIL
50
VND
0,00064789
FIL
100
VND
0,00129577
FIL
250
VND
0,00323943
FIL
500
VND
0,00647887
FIL
1000
VND
0,01295773
FIL
2500
VND
0,03239433
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 20:49:51 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC