Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 127.312 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:51, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến VND
Theo dõi
11:51, 22 tháng 12, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 127.312 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.958.405.226.983 ₫. Filecoin giảm -5.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.30%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.727.123 US$ và tổng cung lưu thông là 613.493.269 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 51.
Vốn hóa thị trường
77,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
613,49 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:51 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127312 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 127.312 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
1.273,12
VND
0.1
FIL
12.731,2
VND
1
FIL
127.312
VND
2
FIL
254.624
VND
3
FIL
381.936
VND
5
FIL
636.560
VND
10
FIL
1.273.120
VND
20
FIL
2.546.240
VND
25
FIL
3.182.800
VND
50
FIL
6.365.600
VND
100
FIL
12.731.200
VND
250
FIL
31.828.000
VND
500
FIL
63.656.000
VND
1000
FIL
127.312.000
VND
2500
FIL
318.280.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000008
FIL
0.1
VND
0,00000079
FIL
1
VND
0,00000785
FIL
2
VND
0,00001571
FIL
3
VND
0,00002356
FIL
5
VND
0,00003927
FIL
10
VND
0,00007855
FIL
20
VND
0,00015709
FIL
25
VND
0,00019637
FIL
50
VND
0,00039274
FIL
100
VND
0,00078547
FIL
250
VND
0,00196368
FIL
500
VND
0,00392736
FIL
1000
VND
0,00785472
FIL
2500
VND
0,01963680
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 11:51:23 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC