Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 41.222 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 41.222,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.768.103.277.784 ₫. Filecoin tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.42%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.875.927 US$ và tổng cung lưu thông là 700.234.295 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 108.
Vốn hóa thị trường
28,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
700,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,77 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41222 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 41.222,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
412,220
VND
0.1
FIL
4.122,20
VND
1
FIL
41.222,0
VND
2
FIL
82.444,0
VND
3
FIL
123.666
VND
5
FIL
206.110
VND
10
FIL
412.220
VND
20
FIL
824.440
VND
25
FIL
1.030.550
VND
50
FIL
2.061.100
VND
100
FIL
4.122.200
VND
250
FIL
10.305.500
VND
500
FIL
20.611.000
VND
1000
FIL
41.222.000
VND
2500
FIL
103.055.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000024
FIL
0.1
VND
0,00000243
FIL
1
VND
0,00002426
FIL
2
VND
0,00004852
FIL
3
VND
0,00007278
FIL
5
VND
0,00012129
FIL
10
VND
0,00024259
FIL
20
VND
0,00048518
FIL
25
VND
0,00060647
FIL
50
VND
0,00121294
FIL
100
VND
0,00242589
FIL
250
VND
0,00606472
FIL
500
VND
0,01212945
FIL
1000
VND
0,02425889
FIL
2500
VND
0,06064723
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 05:37:02 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC