Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 60.167 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:54, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 60.167,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.270.545.480.836 ₫. Filecoin tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.05%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.107.323 US$ và tổng cung lưu thông là 685.268.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 87.
Vốn hóa thị trường
41,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
685,27 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,27 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:54 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60167 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 60.167,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
601,670
VND
0.1
FIL
6.016,70
VND
1
FIL
60.167,0
VND
2
FIL
120.334
VND
3
FIL
180.501
VND
5
FIL
300.835
VND
10
FIL
601.670
VND
20
FIL
1.203.340
VND
25
FIL
1.504.175
VND
50
FIL
3.008.350
VND
100
FIL
6.016.700
VND
250
FIL
15.041.750
VND
500
FIL
30.083.500
VND
1000
FIL
60.167.000
VND
2500
FIL
150.417.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000017
FIL
0.1
VND
0,00000166
FIL
1
VND
0,00001662
FIL
2
VND
0,00003324
FIL
3
VND
0,00004986
FIL
5
VND
0,00008310
FIL
10
VND
0,00016620
FIL
20
VND
0,00033241
FIL
25
VND
0,00041551
FIL
50
VND
0,00083102
FIL
100
VND
0,00166204
FIL
250
VND
0,00415510
FIL
500
VND
0,00831020
FIL
1000
VND
0,01662041
FIL
2500
VND
0,04155102
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 14:54:20 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC