Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 66.033 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 66.033,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.567.466.354.706 ₫. Filecoin giảm -8.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.24%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.137.099 US$ và tổng cung lưu thông là 683.902.747 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 77.
Vốn hóa thị trường
45,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
683,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66033 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 66.033,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
660,330
VND
0.1
FIL
6.603,30
VND
1
FIL
66.033,0
VND
2
FIL
132.066
VND
3
FIL
198.099
VND
5
FIL
330.165
VND
10
FIL
660.330
VND
20
FIL
1.320.660
VND
25
FIL
1.650.825
VND
50
FIL
3.301.650
VND
100
FIL
6.603.300
VND
250
FIL
16.508.250
VND
500
FIL
33.016.500
VND
1000
FIL
66.033.000
VND
2500
FIL
165.082.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000015
FIL
0.1
VND
0,00000151
FIL
1
VND
0,00001514
FIL
2
VND
0,00003029
FIL
3
VND
0,00004543
FIL
5
VND
0,00007572
FIL
10
VND
0,00015144
FIL
20
VND
0,00030288
FIL
25
VND
0,00037860
FIL
50
VND
0,00075720
FIL
100
VND
0,00151439
FIL
250
VND
0,00378599
FIL
500
VND
0,00757197
FIL
1000
VND
0,01514394
FIL
2500
VND
0,03785986
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 04:57:00 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC