Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 63.682 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:22, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 63.682,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.182.154.658.010 ₫. Filecoin tăng +8.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.30%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.296.636 US$ và tổng cung lưu thông là 679.611.649 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
43,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
679,61 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,18 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:22 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63682 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 63.682,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng

FIL
VND
0.01
FIL
636,820
VND
0.1
FIL
6.368,20
VND
1
FIL
63.682,0
VND
2
FIL
127.364
VND
3
FIL
191.046
VND
5
FIL
318.410
VND
10
FIL
636.820
VND
20
FIL
1.273.640
VND
25
FIL
1.592.050
VND
50
FIL
3.184.100
VND
100
FIL
6.368.200
VND
250
FIL
15.920.500
VND
500
FIL
31.841.000
VND
1000
FIL
63.682.000
VND
2500
FIL
159.205.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND

FIL
0.01
VND
0,00000016
FIL
0.1
VND
0,00000157
FIL
1
VND
0,00001570
FIL
2
VND
0,00003141
FIL
3
VND
0,00004711
FIL
5
VND
0,00007852
FIL
10
VND
0,00015703
FIL
20
VND
0,00031406
FIL
25
VND
0,00039258
FIL
50
VND
0,00078515
FIL
100
VND
0,00157030
FIL
250
VND
0,00392576
FIL
500
VND
0,00785151
FIL
1000
VND
0,01570302
FIL
2500
VND
0,03925756
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 09:22:02 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC