Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 132.056 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 132.056 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.641.158.530.891 ₫. Filecoin tăng +5.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.42%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.678.684 US$ và tổng cung lưu thông là 622.228.158 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 54.
Vốn hóa thị trường
82,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
622,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,64 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132056 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 132.056 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
1.320,56
VND
0.1
FIL
13.205,6
VND
1
FIL
132.056
VND
2
FIL
264.112
VND
3
FIL
396.168
VND
5
FIL
660.280
VND
10
FIL
1.320.560
VND
20
FIL
2.641.120
VND
25
FIL
3.301.400
VND
50
FIL
6.602.800
VND
100
FIL
13.205.600
VND
250
FIL
33.014.000
VND
500
FIL
66.028.000
VND
1000
FIL
132.056.000
VND
2500
FIL
330.140.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000008
FIL
0.1
VND
0,00000076
FIL
1
VND
0,00000757
FIL
2
VND
0,00001515
FIL
3
VND
0,00002272
FIL
5
VND
0,00003786
FIL
10
VND
0,00007573
FIL
20
VND
0,00015145
FIL
25
VND
0,00018931
FIL
50
VND
0,00037863
FIL
100
VND
0,00075725
FIL
250
VND
0,00189314
FIL
500
VND
0,00378627
FIL
1000
VND
0,00757254
FIL
2500
VND
0,01893136
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 05:01:45 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC