Chuyển đổi FIL sang VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 33.484 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến VND
Theo dõi
18:22, 21 tháng 12, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 33.484,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.565.830.283.253 ₫. Filecoin giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.38%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.634.935 US$ và tổng cung lưu thông là 728.567.623 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 101.
Vốn hóa thị trường
24,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
728,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33484 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 33.484,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Vietnamese đồng
FIL
VND
0.01
FIL
334,840
VND
0.1
FIL
3.348,40
VND
1
FIL
33.484,0
VND
2
FIL
66.968,0
VND
3
FIL
100.452
VND
5
FIL
167.420
VND
10
FIL
334.840
VND
20
FIL
669.680
VND
25
FIL
837.100
VND
50
FIL
1.674.200
VND
100
FIL
3.348.400
VND
250
FIL
8.371.000
VND
500
FIL
16.742.000
VND
1000
FIL
33.484.000
VND
2500
FIL
83.710.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Filecoin
VND
FIL
0.01
VND
0,00000030
FIL
0.1
VND
0,00000299
FIL
1
VND
0,00002987
FIL
2
VND
0,00005973
FIL
3
VND
0,00008960
FIL
5
VND
0,00014933
FIL
10
VND
0,00029865
FIL
20
VND
0,00059730
FIL
25
VND
0,00074663
FIL
50
VND
0,00149325
FIL
100
VND
0,00298650
FIL
250
VND
0,00746625
FIL
500
VND
0,01493251
FIL
1000
VND
0,02986501
FIL
2500
VND
0,07466253
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-VND được tạo vào lúc 18:22:48 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC