Chuyển đổi FIL thành VND
Chuyển đổi FIL sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 117.454 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:54, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 117.454 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.515.435.075.241 ₫. Filecoin tăng +10.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.02%. Tổng cung của Filecoin là 1.960.098.690 US$ và tổng cung lưu thông là 573.970.826 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là .
Vốn hóa thị trường
67,44 NT US$
Nguồn cung lưu thông
573,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,52 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:54 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117454 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 117.454 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang VND mới nhất
Chuyển đổi Filecoin thành Vietnamese đồng
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
VND
0.01
FIL
1.174,54
VND
0.1
FIL
11.745,4
VND
1
FIL
117.454
VND
2
FIL
234.908
VND
3
FIL
352.362
VND
5
FIL
587.270
VND
10
FIL
1.174.540
VND
20
FIL
2.349.080
VND
25
FIL
2.936.350
VND
50
FIL
5.872.700
VND
100
FIL
11.745.400
VND
250
FIL
29.363.500
VND
500
FIL
58.727.000
VND
1000
FIL
117.454.000
VND
2500
FIL
293.635.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành Filecoin
VND
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
0.01
VND
0,00000009
FIL
0.1
VND
0,00000085
FIL
1
VND
0,00000851
FIL
2
VND
0,00001703
FIL
3
VND
0,00002554
FIL
5
VND
0,00004257
FIL
10
VND
0,00008514
FIL
20
VND
0,00017028
FIL
25
VND
0,00021285
FIL
50
VND
0,00042570
FIL
100
VND
0,00085140
FIL
250
VND
0,00212849
FIL
500
VND
0,00425699
FIL
1000
VND
0,00851397
FIL
2500
VND
0,02128493
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
FIL-VND page created at 00:54:05 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:54:05 27/7/2024 UTC