Chuyển đổi FIL sang IDR
Chuyển đổi FIL sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 74.440 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 74.440,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.315.307.145.456 IDR. Filecoin tăng +8.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.59%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.851.272 US$ và tổng cung lưu thông là 600.542.375 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 49.
Vốn hóa thị trường
44,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,32 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 74440 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 74.440,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Indonesian Rupiah
FIL
IDR
0.01
FIL
744,400
IDR
0.1
FIL
7.444,00
IDR
1
FIL
74.440,0
IDR
2
FIL
148.880
IDR
3
FIL
223.320
IDR
5
FIL
372.200
IDR
10
FIL
744.400
IDR
20
FIL
1.488.800
IDR
25
FIL
1.861.000
IDR
50
FIL
3.722.000
IDR
100
FIL
7.444.000
IDR
250
FIL
18.610.000
IDR
500
FIL
37.220.000
IDR
1000
FIL
74.440.000
IDR
2500
FIL
186.100.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Filecoin
IDR
FIL
0.01
IDR
0,00000013
FIL
0.1
IDR
0,00000134
FIL
1
IDR
0,00001343
FIL
2
IDR
0,00002687
FIL
3
IDR
0,00004030
FIL
5
IDR
0,00006717
FIL
10
IDR
0,00013434
FIL
20
IDR
0,00026867
FIL
25
IDR
0,00033584
FIL
50
IDR
0,00067168
FIL
100
IDR
0,00134336
FIL
250
IDR
0,00335841
FIL
500
IDR
0,00671682
FIL
1000
IDR
0,01343364
FIL
2500
IDR
0,03358409
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-IDR được tạo vào lúc 07:04:59 22/11/2024
Last Updated at 07:04:59 22/11/2024 UTC