Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 7.912,39 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 7.912,39 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 990.138.900.807 NGN. Filecoin tăng +9.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.66%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.851.272 US$ và tổng cung lưu thông là 600.542.375 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 49.
Vốn hóa thị trường
4,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
990,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7912.39 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 7.912,39 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira
FIL
NGN
0.01
FIL
79,1239
NGN
0.1
FIL
791,239
NGN
1
FIL
7.912,39
NGN
2
FIL
15.824,78
NGN
3
FIL
23.737,17
NGN
5
FIL
39.561,95
NGN
10
FIL
79.123,9
NGN
20
FIL
158.247,8
NGN
25
FIL
197.809,75
NGN
50
FIL
395.619,5
NGN
100
FIL
791.239
NGN
250
FIL
1.978.097,5
NGN
500
FIL
3.956.195
NGN
1000
FIL
7.912.390
NGN
2500
FIL
19.780.975
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN
FIL
0.01
NGN
0,00000126
FIL
0.1
NGN
0,00001264
FIL
1
NGN
0,00012638
FIL
2
NGN
0,00025277
FIL
3
NGN
0,00037915
FIL
5
NGN
0,00063192
FIL
10
NGN
0,00126384
FIL
20
NGN
0,00252768
FIL
25
NGN
0,00315960
FIL
50
NGN
0,00631920
FIL
100
NGN
0,01263841
FIL
250
NGN
0,03159602
FIL
500
NGN
0,06319203
FIL
1000
NGN
0,12638406
FIL
2500
NGN
0,31596016
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 06:11:45 22/11/2024
Last Updated at 06:11:45 22/11/2024 UTC