Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 4.965,34 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 19 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 4.965,34 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.863.632.414 NGN. Filecoin tăng +4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.10%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.626.447 US$ và tổng cung lưu thông là 633.748.234 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 58.
Vốn hóa thị trường
3,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
633,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
199,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4965.34 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 4.965,34 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
49,6534
NGN
0.1
FIL
496,534
NGN
1
FIL
4.965,34
NGN
2
FIL
9.930,68
NGN
3
FIL
14.896,02
NGN
5
FIL
24.826,7
NGN
10
FIL
49.653,4
NGN
20
FIL
99.306,8
NGN
25
FIL
124.133,5
NGN
50
FIL
248.267
NGN
100
FIL
496.534
NGN
250
FIL
1.241.335
NGN
500
FIL
2.482.670
NGN
1000
FIL
4.965.340
NGN
2500
FIL
12.413.350
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000201
FIL
0.1
NGN
0,00002014
FIL
1
NGN
0,00020140
FIL
2
NGN
0,00040279
FIL
3
NGN
0,00060419
FIL
5
NGN
0,00100698
FIL
10
NGN
0,00201396
FIL
20
NGN
0,00402792
FIL
25
NGN
0,00503490
FIL
50
NGN
0,01006980
FIL
100
NGN
0,02013961
FIL
250
NGN
0,05034902
FIL
500
NGN
0,10069804
FIL
1000
NGN
0,20139608
FIL
2500
NGN
0,50349019
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 19:10:09 19/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC