Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 3.795,81 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.795,81 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 246.019.092.243 NGN. Filecoin giảm -3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.64%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.086.466 US$ và tổng cung lưu thông là 687.600.765 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
2,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
687,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
246,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3795.81 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.795,81 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
37,9581
NGN
0.1
FIL
379,581
NGN
1
FIL
3.795,81
NGN
2
FIL
7.591,62
NGN
3
FIL
11.387,43
NGN
5
FIL
18.979,05
NGN
10
FIL
37.958,1
NGN
20
FIL
75.916,2
NGN
25
FIL
94.895,25
NGN
50
FIL
189.790,5
NGN
100
FIL
379.581
NGN
250
FIL
948.952,5
NGN
500
FIL
1.897.905
NGN
1000
FIL
3.795.810
NGN
2500
FIL
9.489.525
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000263
FIL
0.1
NGN
0,00002634
FIL
1
NGN
0,00026345
FIL
2
NGN
0,00052690
FIL
3
NGN
0,00079035
FIL
5
NGN
0,00131724
FIL
10
NGN
0,00263448
FIL
20
NGN
0,00526897
FIL
25
NGN
0,00658621
FIL
50
NGN
0,01317242
FIL
100
NGN
0,02634484
FIL
250
NGN
0,06586210
FIL
500
NGN
0,13172419
FIL
1000
NGN
0,26344838
FIL
2500
NGN
0,65862095
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 01:46:05 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC