Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 6.811,14 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 6.811,14 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.117.014.386 NGN. Filecoin giảm -8.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.04%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.673.936 US$ và tổng cung lưu thông là 627.431.624 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 54.
Vốn hóa thị trường
4,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
627,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
217,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6811.14 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 6.811,14 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira
FIL
NGN
0.01
FIL
68,1114
NGN
0.1
FIL
681,114
NGN
1
FIL
6.811,14
NGN
2
FIL
13.622,28
NGN
3
FIL
20.433,42
NGN
5
FIL
34.055,7
NGN
10
FIL
68.111,4
NGN
20
FIL
136.222,8
NGN
25
FIL
170.278,5
NGN
50
FIL
340.557
NGN
100
FIL
681.114
NGN
250
FIL
1.702.785
NGN
500
FIL
3.405.570
NGN
1000
FIL
6.811.140
NGN
2500
FIL
17.027.850
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN
FIL
0.01
NGN
0,00000147
FIL
0.1
NGN
0,00001468
FIL
1
NGN
0,00014682
FIL
2
NGN
0,00029364
FIL
3
NGN
0,00044045
FIL
5
NGN
0,00073409
FIL
10
NGN
0,00146818
FIL
20
NGN
0,00293637
FIL
25
NGN
0,00367046
FIL
50
NGN
0,00734092
FIL
100
NGN
0,01468183
FIL
250
NGN
0,03670458
FIL
500
NGN
0,07340915
FIL
1000
NGN
0,14681830
FIL
2500
NGN
0,36704575
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 01:20:44 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC