Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 3.468,65 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:41, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.468,65 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.772.519.816 NGN. Filecoin giảm -3.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.12%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.301.016 US$ và tổng cung lưu thông là 679.417.423 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 71.
Vốn hóa thị trường
2,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
679,42 Tr US$
Khối lượng (24h)
224,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:41 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3468.65 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.468,65 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira

FIL
NGN
0.01
FIL
34,6865
NGN
0.1
FIL
346,865
NGN
1
FIL
3.468,65
NGN
2
FIL
6.937,30
NGN
3
FIL
10.405,95
NGN
5
FIL
17.343,25
NGN
10
FIL
34.686,5
NGN
20
FIL
69.373,0
NGN
25
FIL
86.716,25
NGN
50
FIL
173.432,5
NGN
100
FIL
346.865
NGN
250
FIL
867.162,5
NGN
500
FIL
1.734.325
NGN
1000
FIL
3.468.650
NGN
2500
FIL
8.671.625
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN

FIL
0.01
NGN
0,00000288
FIL
0.1
NGN
0,00002883
FIL
1
NGN
0,00028830
FIL
2
NGN
0,00057659
FIL
3
NGN
0,00086489
FIL
5
NGN
0,00144148
FIL
10
NGN
0,00288297
FIL
20
NGN
0,00576593
FIL
25
NGN
0,00720741
FIL
50
NGN
0,01441483
FIL
100
NGN
0,02882966
FIL
250
NGN
0,07207415
FIL
500
NGN
0,14414830
FIL
1000
NGN
0,28829660
FIL
2500
NGN
0,72074150
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 08:41:29 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC