Chuyển đổi FIL sang NGN
Chuyển đổi FIL sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 7.728,28 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ FIL đến NGN
Theo dõi
11:26, 22 tháng 12, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 7.728,28 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 908.028.078.240 NGN. Filecoin giảm -5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.30%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.727.123 US$ và tổng cung lưu thông là 613.493.269 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 51.
Vốn hóa thị trường
4,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
613,49 Tr US$
Khối lượng (24h)
908,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7728.28 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 7.728,28 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Nigerian Naira
FIL
NGN
0.01
FIL
77,2828
NGN
0.1
FIL
772,828
NGN
1
FIL
7.728,28
NGN
2
FIL
15.456,56
NGN
3
FIL
23.184,84
NGN
5
FIL
38.641,4
NGN
10
FIL
77.282,8
NGN
20
FIL
154.565,6
NGN
25
FIL
193.207
NGN
50
FIL
386.414
NGN
100
FIL
772.828
NGN
250
FIL
1.932.070
NGN
500
FIL
3.864.140
NGN
1000
FIL
7.728.280
NGN
2500
FIL
19.320.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Filecoin
NGN
FIL
0.01
NGN
0,00000129
FIL
0.1
NGN
0,00001294
FIL
1
NGN
0,00012939
FIL
2
NGN
0,00025879
FIL
3
NGN
0,00038818
FIL
5
NGN
0,00064697
FIL
10
NGN
0,00129395
FIL
20
NGN
0,00258790
FIL
25
NGN
0,00323487
FIL
50
NGN
0,00646974
FIL
100
NGN
0,01293949
FIL
250
NGN
0,03234872
FIL
500
NGN
0,06469745
FIL
1000
NGN
0,12939490
FIL
2500
NGN
0,32348724
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-NGN được tạo vào lúc 11:26:05 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC