Chuyển đổi FIL sang ARS
Chuyển đổi FIL sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 3.187,55 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.187,55 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 305.623.090.677 ARS. Filecoin giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.23%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.209.581 US$ và tổng cung lưu thông là 682.392.009 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 70.
Vốn hóa thị trường
2,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
682,39 Tr US$
Khối lượng (24h)
305,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3187.55 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.187,55 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Argentine Peso

FIL
ARS
0.01
FIL
31,8755
ARS
0.1
FIL
318,755
ARS
1
FIL
3.187,55
ARS
2
FIL
6.375,10
ARS
3
FIL
9.562,65
ARS
5
FIL
15.937,75
ARS
10
FIL
31.875,5
ARS
20
FIL
63.751,0
ARS
25
FIL
79.688,75
ARS
50
FIL
159.377,5
ARS
100
FIL
318.755
ARS
250
FIL
796.887,5
ARS
500
FIL
1.593.775
ARS
1000
FIL
3.187.550
ARS
2500
FIL
7.968.875
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Filecoin
ARS

FIL
0.01
ARS
0,00000314
FIL
0.1
ARS
0,00003137
FIL
1
ARS
0,00031372
FIL
2
ARS
0,00062744
FIL
3
ARS
0,00094116
FIL
5
ARS
0,00156860
FIL
10
ARS
0,00313721
FIL
20
ARS
0,00627441
FIL
25
ARS
0,00784301
FIL
50
ARS
0,01568603
FIL
100
ARS
0,03137206
FIL
250
ARS
0,07843014
FIL
500
ARS
0,15686028
FIL
1000
ARS
0,31372057
FIL
2500
ARS
0,78430142
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ARS được tạo vào lúc 01:28:44 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC