Chuyển đổi FIL sang PLN
Chuyển đổi FIL sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 10,6 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:02, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 10,6000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.628.822 PLN. Filecoin giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.89%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.588.114 US$ và tổng cung lưu thông là 646.260.279 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 62.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
646,26 Tr US$
Khối lượng (24h)
314,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:02 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.6 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 10,6000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang Filecoin
PLN

FIL
0.01
PLN
0,00094340
FIL
0.1
PLN
0,00943396
FIL
1
PLN
0,09433962
FIL
2
PLN
0,18867925
FIL
3
PLN
0,28301887
FIL
5
PLN
0,47169811
FIL
10
PLN
0,94339623
FIL
20
PLN
1,886792
FIL
25
PLN
2,358491
FIL
50
PLN
4,716981
FIL
100
PLN
9,433962
FIL
250
PLN
23,5849
FIL
500
PLN
47,1698
FIL
1000
PLN
94,3396
FIL
2500
PLN
235,849
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-PLN được tạo vào lúc 09:02:54 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC