Chuyển đổi FIL sang ETH
Chuyển đổi FIL sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:04, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00042939 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.205,0 ETH. Filecoin giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.52%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.694.377 US$ và tổng cung lưu thông là 724.957.591 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 101.
Vốn hóa thị trường
310,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
724,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:04 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00042939 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00042939 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum
FIL
ETH
0.01
FIL
0,00000429
ETH
0.1
FIL
0,00004294
ETH
1
FIL
0,00042939
ETH
2
FIL
0,00085878
ETH
3
FIL
0,00128817
ETH
5
FIL
0,00214695
ETH
10
FIL
0,00429390
ETH
20
FIL
0,00858780
ETH
25
FIL
0,01073475
ETH
50
FIL
0,02146950
ETH
100
FIL
0,04293900
ETH
250
FIL
0,10734750
ETH
500
FIL
0,21469500
ETH
1000
FIL
0,42939000
ETH
2500
FIL
1,073475
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin
ETH
FIL
0.01
ETH
23,2889
FIL
0.1
ETH
232,889
FIL
1
ETH
2.328,885
FIL
2
ETH
4.657,77
FIL
3
ETH
6.986,655
FIL
5
ETH
11.644,426
FIL
10
ETH
23.288,852
FIL
20
ETH
46.577,703
FIL
25
ETH
58.222,129
FIL
50
ETH
116.444,258
FIL
100
ETH
232.888,516
FIL
250
ETH
582.221,291
FIL
500
ETH
1.164.442,581
FIL
1000
ETH
2.328.885,163
FIL
2500
ETH
5.822.212,907
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 07:04:46 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC