Chuyển đổi FIL sang ETH
Chuyển đổi FIL sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:17, 27 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00151197 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.535,0 ETH. Filecoin giảm -4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.74%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.521.726 US$ và tổng cung lưu thông là 661.063.204 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 65.
Vốn hóa thị trường
998,85 N US$
Nguồn cung lưu thông
661,06 Tr US$
Khối lượng (24h)
67,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:17 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00151197 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00151197 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001512
ETH
0.1
FIL
0,00015120
ETH
1
FIL
0,00151197
ETH
2
FIL
0,00302394
ETH
3
FIL
0,00453591
ETH
5
FIL
0,00755985
ETH
10
FIL
0,01511970
ETH
20
FIL
0,03023940
ETH
25
FIL
0,03779925
ETH
50
FIL
0,07559850
ETH
100
FIL
0,15119700
ETH
250
FIL
0,37799250
ETH
500
FIL
0,75598500
ETH
1000
FIL
1,511970
ETH
2500
FIL
3,779925
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
6,613888
FIL
0.1
ETH
66,1389
FIL
1
ETH
661,389
FIL
2
ETH
1.322,778
FIL
3
ETH
1.984,166
FIL
5
ETH
3.306,944
FIL
10
ETH
6.613,888
FIL
20
ETH
13.227,776
FIL
25
ETH
16.534,72
FIL
50
ETH
33.069,439
FIL
100
ETH
66.138,878
FIL
250
ETH
165.347,196
FIL
500
ETH
330.694,392
FIL
1000
ETH
661.388,784
FIL
2500
ETH
1.653.471,96
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 19:17:13 27/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC