Chuyển đổi FIL sang ETH
Chuyển đổi FIL sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00151956 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.648 ETH. Filecoin giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.37%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.574.978 US$ và tổng cung lưu thông là 647.331.393 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 64.
Vốn hóa thị trường
983,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
647,33 Tr US$
Khối lượng (24h)
268,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00151956 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00151956 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001520
ETH
0.1
FIL
0,00015196
ETH
1
FIL
0,00151956
ETH
2
FIL
0,00303912
ETH
3
FIL
0,00455868
ETH
5
FIL
0,00759780
ETH
10
FIL
0,01519560
ETH
20
FIL
0,03039120
ETH
25
FIL
0,03798900
ETH
50
FIL
0,07597800
ETH
100
FIL
0,15195600
ETH
250
FIL
0,37989000
ETH
500
FIL
0,75978000
ETH
1000
FIL
1,519560
ETH
2500
FIL
3,798900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
6,580852
FIL
0.1
ETH
65,8085
FIL
1
ETH
658,085
FIL
2
ETH
1.316,17
FIL
3
ETH
1.974,256
FIL
5
ETH
3.290,426
FIL
10
ETH
6.580,852
FIL
20
ETH
13.161,705
FIL
25
ETH
16.452,131
FIL
50
ETH
32.904,262
FIL
100
ETH
65.808,524
FIL
250
ETH
164.521,309
FIL
500
ETH
329.042,618
FIL
1000
ETH
658.085,235
FIL
2500
ETH
1.645.213,088
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 02:43:31 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC