Chuyển đổi 50 LDO thành ETH
Chuyển đổi 50 LDO sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00058610 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.189,0 ETH. Lido DAO tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.52%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.891.820,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
524,43 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 50 Lido DAO (LDO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.029304999999999998 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00058610 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Ethereum
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
LDO
0,00000586
ETH
0.1
LDO
0,00005861
ETH
1
LDO
0,00058610
ETH
2
LDO
0,00117220
ETH
3
LDO
0,00175830
ETH
5
LDO
0,00293050
ETH
10
LDO
0,00586100
ETH
20
LDO
0,01172200
ETH
25
LDO
0,01465250
ETH
50
LDO
0,02930500
ETH
100
LDO
0,05861000
ETH
250
LDO
0,14652500
ETH
500
LDO
0,29305000
ETH
1000
LDO
0,58610000
ETH
2500
LDO
1,465250
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành Lido DAO
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
ETH
17,0619
LDO
0.1
ETH
170,619
LDO
1
ETH
1.706,193
LDO
2
ETH
3.412,387
LDO
3
ETH
5.118,58
LDO
5
ETH
8.530,967
LDO
10
ETH
17.061,935
LDO
20
ETH
34.123,87
LDO
25
ETH
42.654,837
LDO
50
ETH
85.309,674
LDO
100
ETH
170.619,348
LDO
250
ETH
426.548,371
LDO
500
ETH
853.096,741
LDO
1000
ETH
1.706.193,482
LDO
2500
ETH
4.265.483,706
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-ETH page created at 16:03:23 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:03:23 2/7/2024 UTC