Chuyển đổi 0.01 ETH thành LDO
Chuyển đổi 0.01 ETH sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00055376 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.414,0 ETH. Lido DAO tăng +4.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.04%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.892.630,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
493,68 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
89,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00055376 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00055376 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Ethereum
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
LDO
0,00000554
ETH
0.1
LDO
0,00005538
ETH
1
LDO
0,00055376
ETH
2
LDO
0,00110752
ETH
3
LDO
0,00166128
ETH
5
LDO
0,00276880
ETH
10
LDO
0,00553760
ETH
20
LDO
0,01107520
ETH
25
LDO
0,01384400
ETH
50
LDO
0,02768800
ETH
100
LDO
0,05537600
ETH
250
LDO
0,13844000
ETH
500
LDO
0,27688000
ETH
1000
LDO
0,55376000
ETH
2500
LDO
1,384400
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành Lido DAO
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
ETH
18,0584
LDO
0.1
ETH
180,584
LDO
1
ETH
1.805,836
LDO
2
ETH
3.611,673
LDO
3
ETH
5.417,509
LDO
5
ETH
9.029,182
LDO
10
ETH
18.058,365
LDO
20
ETH
36.116,729
LDO
25
ETH
45.145,912
LDO
50
ETH
90.291,823
LDO
100
ETH
180.583,646
LDO
250
ETH
451.459,116
LDO
500
ETH
902.918,232
LDO
1000
ETH
1.805.836,463
LDO
2500
ETH
4.514.591,159
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-ETH page created at 19:11:25 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:11:25 4/7/2024 UTC