Chuyển đổi 0.1 XDR sang LDO
Chuyển đổi 0.1 XDR sang LDO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 0,374 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:23, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,37361300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.834.519 XDR. Lido DAO giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.59%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.245.492,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 148.
Vốn hóa thị trường
334,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
895,25 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
536,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:23 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.373613 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,37361300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang IMF Special Drawing Rights
LDO
XDR
0.01
LDO
0,00373613
XDR
0.1
LDO
0,03736130
XDR
1
LDO
0,37361300
XDR
2
LDO
0,74722600
XDR
3
LDO
1,120839
XDR
5
LDO
1,868065
XDR
10
LDO
3,736130
XDR
20
LDO
7,472260
XDR
25
LDO
9,340325
XDR
50
LDO
18,6807
XDR
100
LDO
37,3613
XDR
250
LDO
93,4033
XDR
500
LDO
186,807
XDR
1000
LDO
373,613
XDR
2500
LDO
934,032
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Lido DAO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XDR được tạo vào lúc 00:23:02 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC