Chuyển đổi 10 LDO sang YFI
Chuyển đổi 10 LDO sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:26, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00021243 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.144,0 YFI. Lido DAO giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.13%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 89.
Vốn hóa thị trường
190,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
967,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:26 , việc chuyển đổi 10 Lido DAO (LDO) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0021243 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00021243 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Yearn.finance
LDO
YFI
0.01
LDO
0,00000212
YFI
0.1
LDO
0,00002124
YFI
1
LDO
0,00021243
YFI
2
LDO
0,00042486
YFI
3
LDO
0,00063729
YFI
5
LDO
0,00106215
YFI
10
LDO
0,00212430
YFI
20
LDO
0,00424860
YFI
25
LDO
0,00531075
YFI
50
LDO
0,01062150
YFI
100
LDO
0,02124300
YFI
250
LDO
0,05310750
YFI
500
LDO
0,10621500
YFI
1000
LDO
0,21243000
YFI
2500
LDO
0,53107500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Lido DAO
YFI
LDO
0.01
YFI
47,0743
LDO
0.1
YFI
470,743
LDO
1
YFI
4.707,433
LDO
2
YFI
9.414,866
LDO
3
YFI
14.122,299
LDO
5
YFI
23.537,165
LDO
10
YFI
47.074,33
LDO
20
YFI
94.148,661
LDO
25
YFI
117.685,826
LDO
50
YFI
235.371,652
LDO
100
YFI
470.743,304
LDO
250
YFI
1.176.858,259
LDO
500
YFI
2.353.716,518
LDO
1000
YFI
4.707.433,037
LDO
2500
YFI
11.768.582,592
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-YFI được tạo vào lúc 12:26:03 3/11/2024
Last Updated at 12:26:03 3/11/2024 UTC