Chuyển đổi 5 TUSD sang NOK
Chuyển đổi 5 TUSD sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 9,98 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:33, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 9,980000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.321.346 NOK. TrueUSD giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.21%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 179.
Vốn hóa thị trường
4,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
168,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:33 , việc chuyển đổi 5 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.900000000000006 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 9,980000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone

TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,09980000
NOK
0.1
TUSD
0,99800000
NOK
1
TUSD
9,980000
NOK
2
TUSD
19,9600
NOK
3
TUSD
29,9400
NOK
5
TUSD
49,9000
NOK
10
TUSD
99,8000
NOK
20
TUSD
199,600
NOK
25
TUSD
249,500
NOK
50
TUSD
499,000
NOK
100
TUSD
998,000
NOK
250
TUSD
2.495,00
NOK
500
TUSD
4.990,00
NOK
1000
TUSD
9.980,00
NOK
2500
TUSD
24.950,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK

TUSD
0.01
NOK
0,00100200
TUSD
0.1
NOK
0,01002004
TUSD
1
NOK
0,10020040
TUSD
2
NOK
0,20040080
TUSD
3
NOK
0,30060120
TUSD
5
NOK
0,50100200
TUSD
10
NOK
1,002004
TUSD
20
NOK
2,004008
TUSD
25
NOK
2,505010
TUSD
50
NOK
5,010020
TUSD
100
NOK
10,0200
TUSD
250
NOK
25,0501
TUSD
500
NOK
50,1002
TUSD
1000
NOK
100,200
TUSD
2500
NOK
250,501
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 17:33:39 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC