Chuyển đổi 10 TUSD sang NOK
Chuyển đổi 10 TUSD sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 10,1 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 10,1000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.333.609 NOK. TrueUSD tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.05%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 162.
Vốn hóa thị trường
5,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
293,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
495,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 10 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 101 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 10,1000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone

TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,10100000
NOK
0.1
TUSD
1,010000
NOK
1
TUSD
10,1000
NOK
2
TUSD
20,2000
NOK
3
TUSD
30,3000
NOK
5
TUSD
50,5000
NOK
10
TUSD
101,000
NOK
20
TUSD
202,000
NOK
25
TUSD
252,500
NOK
50
TUSD
505,000
NOK
100
TUSD
1.010,00
NOK
250
TUSD
2.525,00
NOK
500
TUSD
5.050,00
NOK
1000
TUSD
10.100,0
NOK
2500
TUSD
25.250,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK

TUSD
0.01
NOK
0,00099010
TUSD
0.1
NOK
0,00990099
TUSD
1
NOK
0,09900990
TUSD
2
NOK
0,19801980
TUSD
3
NOK
0,29702970
TUSD
5
NOK
0,49504950
TUSD
10
NOK
0,99009901
TUSD
20
NOK
1,980198
TUSD
25
NOK
2,475248
TUSD
50
NOK
4,950495
TUSD
100
NOK
9,900990
TUSD
250
NOK
24,7525
TUSD
500
NOK
49,5050
TUSD
1000
NOK
99,0099
TUSD
2500
NOK
247,525
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 18:16:41 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC