Chuyển đổi 1000 TUSD sang NOK
Chuyển đổi 1000 TUSD sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 10,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến NOK
Theo dõi
12:09, 21 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 10,1500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 328.400.886 NOK. TrueUSD giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.10%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 164.
Vốn hóa thị trường
5,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
328,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 1000 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10150 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 10,1500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone

TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,10150000
NOK
0.1
TUSD
1,015000
NOK
1
TUSD
10,1500
NOK
2
TUSD
20,3000
NOK
3
TUSD
30,4500
NOK
5
TUSD
50,7500
NOK
10
TUSD
101,500
NOK
20
TUSD
203,000
NOK
25
TUSD
253,750
NOK
50
TUSD
507,500
NOK
100
TUSD
1.015,00
NOK
250
TUSD
2.537,50
NOK
500
TUSD
5.075,00
NOK
1000
TUSD
10.150,0
NOK
2500
TUSD
25.375,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK

TUSD
0.01
NOK
0,00098522
TUSD
0.1
NOK
0,00985222
TUSD
1
NOK
0,09852217
TUSD
2
NOK
0,19704433
TUSD
3
NOK
0,29556650
TUSD
5
NOK
0,49261084
TUSD
10
NOK
0,98522167
TUSD
20
NOK
1,970443
TUSD
25
NOK
2,463054
TUSD
50
NOK
4,926108
TUSD
100
NOK
9,852217
TUSD
250
NOK
24,6305
TUSD
500
NOK
49,2611
TUSD
1000
NOK
98,5222
TUSD
2500
NOK
246,305
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 12:09:58 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC