Chuyển đổi 1 TUSD sang NOK
Chuyển đổi 1 TUSD sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD bằng 11,17 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 25 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 11,1700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 364.821.425 NOK. TrueUSD giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.12%. Tổng cung của TrueUSD là 495.516.083 US$ và tổng cung lưu thông là 495.516.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 188.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
364,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
494,74 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.17 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 11,1700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone
TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,11170000
NOK
0.1
TUSD
1,117000
NOK
1
TUSD
11,1700
NOK
2
TUSD
22,3400
NOK
3
TUSD
33,5100
NOK
5
TUSD
55,8500
NOK
10
TUSD
111,700
NOK
20
TUSD
223,400
NOK
25
TUSD
279,250
NOK
50
TUSD
558,500
NOK
100
TUSD
1.117,00
NOK
250
TUSD
2.792,50
NOK
500
TUSD
5.585,00
NOK
1000
TUSD
11.170,0
NOK
2500
TUSD
27.925,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK
TUSD
0.01
NOK
0,00089526
TUSD
0.1
NOK
0,00895255
TUSD
1
NOK
0,08952551
TUSD
2
NOK
0,17905103
TUSD
3
NOK
0,26857654
TUSD
5
NOK
0,44762757
TUSD
10
NOK
0,89525515
TUSD
20
NOK
1,790510
TUSD
25
NOK
2,238138
TUSD
50
NOK
4,476276
TUSD
100
NOK
8,952551
TUSD
250
NOK
22,3814
TUSD
500
NOK
44,7628
TUSD
1000
NOK
89,5255
TUSD
2500
NOK
223,814
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 05:16:23 25/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC