Chuyển đổi 2 NOK sang TUSD
Chuyển đổi 2 NOK sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD bằng 11,14 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến NOK
Theo dõi
19:09, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang tăng trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 11,1400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 520.474.016 NOK. TrueUSD tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.26%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 178.
Vốn hóa thị trường
5,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
520,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
496,33 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.14 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 11,1400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang NOK mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Norwegian Krone
TUSD
NOK
0.01
TUSD
0,11140000
NOK
0.1
TUSD
1,114000
NOK
1
TUSD
11,1400
NOK
2
TUSD
22,2800
NOK
3
TUSD
33,4200
NOK
5
TUSD
55,7000
NOK
10
TUSD
111,400
NOK
20
TUSD
222,800
NOK
25
TUSD
278,500
NOK
50
TUSD
557,000
NOK
100
TUSD
1.114,00
NOK
250
TUSD
2.785,00
NOK
500
TUSD
5.570,00
NOK
1000
TUSD
11.140,0
NOK
2500
TUSD
27.850,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang TrueUSD
NOK
TUSD
0.01
NOK
0,00089767
TUSD
0.1
NOK
0,00897666
TUSD
1
NOK
0,08976661
TUSD
2
NOK
0,17953321
TUSD
3
NOK
0,26929982
TUSD
5
NOK
0,44883303
TUSD
10
NOK
0,89766607
TUSD
20
NOK
1,795332
TUSD
25
NOK
2,244165
TUSD
50
NOK
4,488330
TUSD
100
NOK
8,976661
TUSD
250
NOK
22,4417
TUSD
500
NOK
44,8833
TUSD
1000
NOK
89,7666
TUSD
2500
NOK
224,417
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/UAH
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-NOK được tạo vào lúc 19:09:39 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC