Chuyển đổi 1 XRP sang CLP
Chuyển đổi 1 XRP sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.775,75 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.775,75 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.775.623.713.727 CLP. XRP tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
165,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
6,78 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
285,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2775.75 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.775,75 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
27,7575
CLP
0.1
XRP
277,575
CLP
1
XRP
2.775,75
CLP
2
XRP
5.551,50
CLP
3
XRP
8.327,25
CLP
5
XRP
13.878,75
CLP
10
XRP
27.757,5
CLP
20
XRP
55.515,0
CLP
25
XRP
69.393,75
CLP
50
XRP
138.787,5
CLP
100
XRP
277.575
CLP
250
XRP
693.937,5
CLP
500
XRP
1.387.875
CLP
1000
XRP
2.775.750
CLP
2500
XRP
6.939.375
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000360
XRP
0.1
CLP
0,00003603
XRP
1
CLP
0,00036026
XRP
2
CLP
0,00072053
XRP
3
CLP
0,00108079
XRP
5
CLP
0,00180131
XRP
10
CLP
0,00360263
XRP
20
CLP
0,00720526
XRP
25
CLP
0,00900657
XRP
50
CLP
0,01801315
XRP
100
CLP
0,03602630
XRP
250
CLP
0,09006575
XRP
500
CLP
0,18013150
XRP
1000
CLP
0,36026299
XRP
2500
CLP
0,90065748
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 15:35:42 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC