Chuyển đổi 1 XRP sang CLP
Chuyển đổi 1 XRP sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.153,47 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.153,47 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.721.785.412.956 CLP. XRP tăng +1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.27%. Tổng cung của XRP là 99.985.774.127 US$ và tổng cung lưu thông là 60.107.199.237 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
129,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2153.47 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.153,47 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso
XRP
CLP
0.01
XRP
21,5347
CLP
0.1
XRP
215,347
CLP
1
XRP
2.153,47
CLP
2
XRP
4.306,94
CLP
3
XRP
6.460,41
CLP
5
XRP
10.767,35
CLP
10
XRP
21.534,7
CLP
20
XRP
43.069,4
CLP
25
XRP
53.836,75
CLP
50
XRP
107.673,5
CLP
100
XRP
215.347
CLP
250
XRP
538.367,5
CLP
500
XRP
1.076.735
CLP
1000
XRP
2.153.470
CLP
2500
XRP
5.383.675
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP
XRP
0.01
CLP
0,00000464
XRP
0.1
CLP
0,00004644
XRP
1
CLP
0,00046437
XRP
2
CLP
0,00092873
XRP
3
CLP
0,00139310
XRP
5
CLP
0,00232183
XRP
10
CLP
0,00464367
XRP
20
CLP
0,00928734
XRP
25
CLP
0,01160917
XRP
50
CLP
0,02321834
XRP
100
CLP
0,04643668
XRP
250
CLP
0,11609170
XRP
500
CLP
0,23218341
XRP
1000
CLP
0,46436681
XRP
2500
CLP
1,160917
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 22:59:50 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC