Chuyển đổi 2 CLP sang XRP
Chuyển đổi 2 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.223,01 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:23, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.223,01 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.115.656.344.905 CLP. XRP giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.56%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
130,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
3,12 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
235,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:23 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2223.01 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.223,01 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
22,2301
CLP
0.1
XRP
222,301
CLP
1
XRP
2.223,01
CLP
2
XRP
4.446,02
CLP
3
XRP
6.669,03
CLP
5
XRP
11.115,05
CLP
10
XRP
22.230,1
CLP
20
XRP
44.460,2
CLP
25
XRP
55.575,25
CLP
50
XRP
111.150,5
CLP
100
XRP
222.301
CLP
250
XRP
555.752,5
CLP
500
XRP
1.111.505
CLP
1000
XRP
2.223.010
CLP
2500
XRP
5.557.525
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000450
XRP
0.1
CLP
0,00004498
XRP
1
CLP
0,00044984
XRP
2
CLP
0,00089968
XRP
3
CLP
0,00134952
XRP
5
CLP
0,00224920
XRP
10
CLP
0,00449841
XRP
20
CLP
0,00899681
XRP
25
CLP
0,01124601
XRP
50
CLP
0,02249203
XRP
100
CLP
0,04498405
XRP
250
CLP
0,11246013
XRP
500
CLP
0,22492027
XRP
1000
CLP
0,44984053
XRP
2500
CLP
1,124601
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 07:23:27 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC