Chuyển đổi 100 CLP sang XRP
Chuyển đổi 100 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.259,61 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.259,61 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.239.704.380.817 CLP. XRP tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng -0.00%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
135,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
2,24 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2259.61 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.259,61 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
22,5961
CLP
0.1
XRP
225,961
CLP
1
XRP
2.259,61
CLP
2
XRP
4.519,22
CLP
3
XRP
6.778,83
CLP
5
XRP
11.298,05
CLP
10
XRP
22.596,1
CLP
20
XRP
45.192,2
CLP
25
XRP
56.490,25
CLP
50
XRP
112.980,5
CLP
100
XRP
225.961
CLP
250
XRP
564.902,5
CLP
500
XRP
1.129.805
CLP
1000
XRP
2.259.610
CLP
2500
XRP
5.649.025
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000443
XRP
0.1
CLP
0,00004426
XRP
1
CLP
0,00044255
XRP
2
CLP
0,00088511
XRP
3
CLP
0,00132766
XRP
5
CLP
0,00221277
XRP
10
CLP
0,00442554
XRP
20
CLP
0,00885108
XRP
25
CLP
0,01106386
XRP
50
CLP
0,02212771
XRP
100
CLP
0,04425542
XRP
250
CLP
0,11063856
XRP
500
CLP
0,22127712
XRP
1000
CLP
0,44255425
XRP
2500
CLP
1,106386
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 05:59:36 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC