Chuyển đổi 100 CLP sang XRP
Chuyển đổi 100 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.024,13 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:56, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.024,13 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.519.993.413.561 CLP. XRP tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.06%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
122,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
3,52 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:56 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2024.13 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.024,13 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso
XRP
CLP
0.01
XRP
20,2413
CLP
0.1
XRP
202,413
CLP
1
XRP
2.024,13
CLP
2
XRP
4.048,26
CLP
3
XRP
6.072,39
CLP
5
XRP
10.120,65
CLP
10
XRP
20.241,3
CLP
20
XRP
40.482,6
CLP
25
XRP
50.603,25
CLP
50
XRP
101.206,5
CLP
100
XRP
202.413
CLP
250
XRP
506.032,5
CLP
500
XRP
1.012.065
CLP
1000
XRP
2.024.130
CLP
2500
XRP
5.060.325
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP
XRP
0.01
CLP
0,00000494
XRP
0.1
CLP
0,00004940
XRP
1
CLP
0,00049404
XRP
2
CLP
0,00098808
XRP
3
CLP
0,00148212
XRP
5
CLP
0,00247020
XRP
10
CLP
0,00494039
XRP
20
CLP
0,00988079
XRP
25
CLP
0,01235099
XRP
50
CLP
0,02470197
XRP
100
CLP
0,04940394
XRP
250
CLP
0,12350985
XRP
500
CLP
0,24701971
XRP
1000
CLP
0,49403941
XRP
2500
CLP
1,235099
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 23:56:37 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC