Chuyển đổi 0.1 CLP sang XRP
Chuyển đổi 0.1 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.219,67 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.219,67 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.896.483.477.635 CLP. XRP giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.23%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
130,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
2,9 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
234,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2219.67 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.219,67 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
22,1967
CLP
0.1
XRP
221,967
CLP
1
XRP
2.219,67
CLP
2
XRP
4.439,34
CLP
3
XRP
6.659,01
CLP
5
XRP
11.098,35
CLP
10
XRP
22.196,7
CLP
20
XRP
44.393,4
CLP
25
XRP
55.491,75
CLP
50
XRP
110.983,5
CLP
100
XRP
221.967
CLP
250
XRP
554.917,5
CLP
500
XRP
1.109.835
CLP
1000
XRP
2.219.670
CLP
2500
XRP
5.549.175
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000451
XRP
0.1
CLP
0,00004505
XRP
1
CLP
0,00045052
XRP
2
CLP
0,00090103
XRP
3
CLP
0,00135155
XRP
5
CLP
0,00225259
XRP
10
CLP
0,00450517
XRP
20
CLP
0,00901035
XRP
25
CLP
0,01126294
XRP
50
CLP
0,02252587
XRP
100
CLP
0,04505174
XRP
250
CLP
0,11262935
XRP
500
CLP
0,22525871
XRP
1000
CLP
0,45051742
XRP
2500
CLP
1,126294
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 03:22:10 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC