Chuyển đổi 10 XRP sang CLP
Chuyển đổi 10 XRP sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.174,91 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:42, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.174,91 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.473.850.160.565 CLP. XRP tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.43%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
126,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
4,47 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:42 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21749.1 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.174,91 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
21,7491
CLP
0.1
XRP
217,491
CLP
1
XRP
2.174,91
CLP
2
XRP
4.349,82
CLP
3
XRP
6.524,73
CLP
5
XRP
10.874,55
CLP
10
XRP
21.749,1
CLP
20
XRP
43.498,2
CLP
25
XRP
54.372,75
CLP
50
XRP
108.745,5
CLP
100
XRP
217.491
CLP
250
XRP
543.727,5
CLP
500
XRP
1.087.455
CLP
1000
XRP
2.174.910
CLP
2500
XRP
5.437.275
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000460
XRP
0.1
CLP
0,00004598
XRP
1
CLP
0,00045979
XRP
2
CLP
0,00091958
XRP
3
CLP
0,00137937
XRP
5
CLP
0,00229895
XRP
10
CLP
0,00459789
XRP
20
CLP
0,00919578
XRP
25
CLP
0,01149473
XRP
50
CLP
0,02298946
XRP
100
CLP
0,04597891
XRP
250
CLP
0,11494729
XRP
500
CLP
0,22989457
XRP
1000
CLP
0,45978914
XRP
2500
CLP
1,149473
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 13:42:42 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC