Chuyển đổi 10 CLP sang XRP
Chuyển đổi 10 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.303,81 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.303,81 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.829.054.078.061 CLP. XRP tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.26%. Tổng cung của XRP là 99.986.107.098 US$ và tổng cung lưu thông là 58.686.007.292 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
135,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,69 T US$
Khối lượng (24h)
2,83 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
244,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2303.81 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.303,81 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
23,0381
CLP
0.1
XRP
230,381
CLP
1
XRP
2.303,81
CLP
2
XRP
4.607,62
CLP
3
XRP
6.911,43
CLP
5
XRP
11.519,05
CLP
10
XRP
23.038,1
CLP
20
XRP
46.076,2
CLP
25
XRP
57.595,25
CLP
50
XRP
115.190,5
CLP
100
XRP
230.381
CLP
250
XRP
575.952,5
CLP
500
XRP
1.151.905
CLP
1000
XRP
2.303.810
CLP
2500
XRP
5.759.525
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000434
XRP
0.1
CLP
0,00004341
XRP
1
CLP
0,00043406
XRP
2
CLP
0,00086813
XRP
3
CLP
0,00130219
XRP
5
CLP
0,00217032
XRP
10
CLP
0,00434064
XRP
20
CLP
0,00868127
XRP
25
CLP
0,01085159
XRP
50
CLP
0,02170318
XRP
100
CLP
0,04340636
XRP
250
CLP
0,10851589
XRP
500
CLP
0,21703179
XRP
1000
CLP
0,43406357
XRP
2500
CLP
1,085159
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 16:12:42 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC