Chuyển đổi 10 CLP sang XRP
Chuyển đổi 10 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.217,41 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.217,41 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.191.269.354.570 CLP. XRP giảm -4.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.40%. Tổng cung của XRP là 99.985.787.384 US$ và tổng cung lưu thông là 59.916.045.245 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
132,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,92 T US$
Khối lượng (24h)
6,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2217.41 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.217,41 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
22,1741
CLP
0.1
XRP
221,741
CLP
1
XRP
2.217,41
CLP
2
XRP
4.434,82
CLP
3
XRP
6.652,23
CLP
5
XRP
11.087,05
CLP
10
XRP
22.174,1
CLP
20
XRP
44.348,2
CLP
25
XRP
55.435,25
CLP
50
XRP
110.870,5
CLP
100
XRP
221.741
CLP
250
XRP
554.352,5
CLP
500
XRP
1.108.705
CLP
1000
XRP
2.217.410
CLP
2500
XRP
5.543.525
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000451
XRP
0.1
CLP
0,00004510
XRP
1
CLP
0,00045098
XRP
2
CLP
0,00090195
XRP
3
CLP
0,00135293
XRP
5
CLP
0,00225488
XRP
10
CLP
0,00450977
XRP
20
CLP
0,00901953
XRP
25
CLP
0,01127441
XRP
50
CLP
0,02254883
XRP
100
CLP
0,04509766
XRP
250
CLP
0,11274415
XRP
500
CLP
0,22548829
XRP
1000
CLP
0,45097659
XRP
2500
CLP
1,127441
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 01:21:07 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC