Chuyển đổi 500 CLP sang XRP
Chuyển đổi 500 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.019,23 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:08, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.019,23 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.749.141.433.903 CLP. XRP giảm -3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.33%. Tổng cung của XRP là 99.985.991.375 US$ và tổng cung lưu thông là 59.005.546.715 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
119,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,01 T US$
Khối lượng (24h)
2,75 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
217,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2019.23 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.019,23 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
20,1923
CLP
0.1
XRP
201,923
CLP
1
XRP
2.019,23
CLP
2
XRP
4.038,46
CLP
3
XRP
6.057,69
CLP
5
XRP
10.096,15
CLP
10
XRP
20.192,3
CLP
20
XRP
40.384,6
CLP
25
XRP
50.480,75
CLP
50
XRP
100.961,5
CLP
100
XRP
201.923
CLP
250
XRP
504.807,5
CLP
500
XRP
1.009.615
CLP
1000
XRP
2.019.230
CLP
2500
XRP
5.048.075
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000495
XRP
0.1
CLP
0,00004952
XRP
1
CLP
0,00049524
XRP
2
CLP
0,00099048
XRP
3
CLP
0,00148571
XRP
5
CLP
0,00247619
XRP
10
CLP
0,00495238
XRP
20
CLP
0,00990477
XRP
25
CLP
0,01238096
XRP
50
CLP
0,02476191
XRP
100
CLP
0,04952383
XRP
250
CLP
0,12380957
XRP
500
CLP
0,24761914
XRP
1000
CLP
0,49523828
XRP
2500
CLP
1,238096
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 01:08:21 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC