Chuyển đổi 0.01 CLP sang XRP
Chuyển đổi 0.01 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.922,57 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.922,57 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.520.473.526.466 CLP. XRP tăng +3.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.21%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
174,96 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
6,52 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2922.57 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.922,57 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
29,2257
CLP
0.1
XRP
292,257
CLP
1
XRP
2.922,57
CLP
2
XRP
5.845,14
CLP
3
XRP
8.767,71
CLP
5
XRP
14.612,85
CLP
10
XRP
29.225,7
CLP
20
XRP
58.451,4
CLP
25
XRP
73.064,25
CLP
50
XRP
146.128,5
CLP
100
XRP
292.257
CLP
250
XRP
730.642,5
CLP
500
XRP
1.461.285
CLP
1000
XRP
2.922.570
CLP
2500
XRP
7.306.425
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000342
XRP
0.1
CLP
0,00003422
XRP
1
CLP
0,00034216
XRP
2
CLP
0,00068433
XRP
3
CLP
0,00102649
XRP
5
CLP
0,00171082
XRP
10
CLP
0,00342165
XRP
20
CLP
0,00684329
XRP
25
CLP
0,00855412
XRP
50
CLP
0,01710823
XRP
100
CLP
0,03421646
XRP
250
CLP
0,08554115
XRP
500
CLP
0,17108230
XRP
1000
CLP
0,34216460
XRP
2500
CLP
0,85541150
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 04:53:07 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC