Chuyển đổi 1000 XRP sang CLP
Chuyển đổi 1000 XRP sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.702,79 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.702,79 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.581.113.275.571 CLP. XRP giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.07%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
161,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
2,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
279,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2702790 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.702,79 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
27,0279
CLP
0.1
XRP
270,279
CLP
1
XRP
2.702,79
CLP
2
XRP
5.405,58
CLP
3
XRP
8.108,37
CLP
5
XRP
13.513,95
CLP
10
XRP
27.027,9
CLP
20
XRP
54.055,8
CLP
25
XRP
67.569,75
CLP
50
XRP
135.139,5
CLP
100
XRP
270.279
CLP
250
XRP
675.697,5
CLP
500
XRP
1.351.395
CLP
1000
XRP
2.702.790
CLP
2500
XRP
6.756.975
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000370
XRP
0.1
CLP
0,00003700
XRP
1
CLP
0,00036999
XRP
2
CLP
0,00073998
XRP
3
CLP
0,00110996
XRP
5
CLP
0,00184994
XRP
10
CLP
0,00369988
XRP
20
CLP
0,00739976
XRP
25
CLP
0,00924970
XRP
50
CLP
0,01849940
XRP
100
CLP
0,03699880
XRP
250
CLP
0,09249701
XRP
500
CLP
0,18499402
XRP
1000
CLP
0,36998805
XRP
2500
CLP
0,92497012
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 21:59:01 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC