Chuyển đổi 1000 XRP sang CLP
Chuyển đổi 1000 XRP sang CLP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 3.339,39 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 3.339,39 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.588.112.993.686 CLP. XRP giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.33%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
197,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
8,59 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
349,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3339390 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 3.339,39 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
33,3939
CLP
0.1
XRP
333,939
CLP
1
XRP
3.339,39
CLP
2
XRP
6.678,78
CLP
3
XRP
10.018,17
CLP
5
XRP
16.696,95
CLP
10
XRP
33.393,9
CLP
20
XRP
66.787,8
CLP
25
XRP
83.484,75
CLP
50
XRP
166.969,5
CLP
100
XRP
333.939
CLP
250
XRP
834.847,5
CLP
500
XRP
1.669.695
CLP
1000
XRP
3.339.390
CLP
2500
XRP
8.348.475
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000299
XRP
0.1
CLP
0,00002995
XRP
1
CLP
0,00029946
XRP
2
CLP
0,00059891
XRP
3
CLP
0,00089837
XRP
5
CLP
0,00149728
XRP
10
CLP
0,00299456
XRP
20
CLP
0,00598912
XRP
25
CLP
0,00748640
XRP
50
CLP
0,01497279
XRP
100
CLP
0,02994559
XRP
250
CLP
0,07486397
XRP
500
CLP
0,14972794
XRP
1000
CLP
0,29945589
XRP
2500
CLP
0,74863972
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 12:36:49 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC