Chuyển đổi 250 CLP sang XRP
Chuyển đổi 250 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.752,97 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.752,97 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.683.343.602.909 CLP. XRP giảm -4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.37%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
164,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
6,68 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
286,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2752.97 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.752,97 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
27,5297
CLP
0.1
XRP
275,297
CLP
1
XRP
2.752,97
CLP
2
XRP
5.505,94
CLP
3
XRP
8.258,91
CLP
5
XRP
13.764,85
CLP
10
XRP
27.529,7
CLP
20
XRP
55.059,4
CLP
25
XRP
68.824,25
CLP
50
XRP
137.648,5
CLP
100
XRP
275.297
CLP
250
XRP
688.242,5
CLP
500
XRP
1.376.485
CLP
1000
XRP
2.752.970
CLP
2500
XRP
6.882.425
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000363
XRP
0.1
CLP
0,00003632
XRP
1
CLP
0,00036324
XRP
2
CLP
0,00072649
XRP
3
CLP
0,00108973
XRP
5
CLP
0,00181622
XRP
10
CLP
0,00363244
XRP
20
CLP
0,00726488
XRP
25
CLP
0,00908110
XRP
50
CLP
0,01816220
XRP
100
CLP
0,03632441
XRP
250
CLP
0,09081102
XRP
500
CLP
0,18162203
XRP
1000
CLP
0,36324406
XRP
2500
CLP
0,90811015
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 03:04:50 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC