Chuyển đổi 1 CLP sang XRP
Chuyển đổi 1 CLP sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 2.096,35 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 2.096,35 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.062.045.074.391 CLP. XRP tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.59%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
123,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
4,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
225,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2096.35 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 2.096,35 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang CLP mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Chilean Peso

XRP
CLP
0.01
XRP
20,9635
CLP
0.1
XRP
209,635
CLP
1
XRP
2.096,35
CLP
2
XRP
4.192,70
CLP
3
XRP
6.289,05
CLP
5
XRP
10.481,75
CLP
10
XRP
20.963,5
CLP
20
XRP
41.927,0
CLP
25
XRP
52.408,75
CLP
50
XRP
104.817,5
CLP
100
XRP
209.635
CLP
250
XRP
524.087,5
CLP
500
XRP
1.048.175
CLP
1000
XRP
2.096.350
CLP
2500
XRP
5.240.875
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang XRP
CLP

XRP
0.01
CLP
0,00000477
XRP
0.1
CLP
0,00004770
XRP
1
CLP
0,00047702
XRP
2
CLP
0,00095404
XRP
3
CLP
0,00143106
XRP
5
CLP
0,00238510
XRP
10
CLP
0,00477020
XRP
20
CLP
0,00954039
XRP
25
CLP
0,01192549
XRP
50
CLP
0,02385098
XRP
100
CLP
0,04770196
XRP
250
CLP
0,11925490
XRP
500
CLP
0,23850979
XRP
1000
CLP
0,47701958
XRP
2500
CLP
1,192549
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-CLP được tạo vào lúc 20:45:28 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC