Chuyển đổi 0.01 XRP sang SAR
Chuyển đổi 0.01 XRP sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,53 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,530000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.850.988.764 SAR. XRP giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.45%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
454,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
9,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
200,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0753 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,530000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR
XRP
0.01
SAR
0,00132802
XRP
0.1
SAR
0,01328021
XRP
1
SAR
0,13280212
XRP
2
SAR
0,26560425
XRP
3
SAR
0,39840637
XRP
5
SAR
0,66401062
XRP
10
SAR
1,328021
XRP
20
SAR
2,656042
XRP
25
SAR
3,320053
XRP
50
SAR
6,640106
XRP
100
SAR
13,2802
XRP
250
SAR
33,2005
XRP
500
SAR
66,4011
XRP
1000
SAR
132,802
XRP
2500
SAR
332,005
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 00:37:56 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC