Chuyển đổi 50 SAR sang XRP
Chuyển đổi 50 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 11,66 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:04, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 11,6600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.035.421.079 SAR. XRP tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.43%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
695,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
21,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
310,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:04 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.66 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 11,6600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00085763
XRP
0.1
SAR
0,00857633
XRP
1
SAR
0,08576329
XRP
2
SAR
0,17152659
XRP
3
SAR
0,25728988
XRP
5
SAR
0,42881647
XRP
10
SAR
0,85763293
XRP
20
SAR
1,715266
XRP
25
SAR
2,144082
XRP
50
SAR
4,288165
XRP
100
SAR
8,576329
XRP
250
SAR
21,4408
XRP
500
SAR
42,8816
XRP
1000
SAR
85,7633
XRP
2500
SAR
214,408
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 03:04:04 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC