Chuyển đổi 20 XRP sang SAR
Chuyển đổi 20 XRP sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 5,34 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến SAR
Theo dõi
20:07, 22 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 5,340000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.716.741.075 SAR. XRP tăng +25.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.83%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
303,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
85,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 20 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.8 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 5,340000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR
XRP
0.01
SAR
0,00187266
XRP
0.1
SAR
0,01872659
XRP
1
SAR
0,18726592
XRP
2
SAR
0,37453184
XRP
3
SAR
0,56179775
XRP
5
SAR
0,93632959
XRP
10
SAR
1,872659
XRP
20
SAR
3,745318
XRP
25
SAR
4,681648
XRP
50
SAR
9,363296
XRP
100
SAR
18,7266
XRP
250
SAR
46,8165
XRP
500
SAR
93,6330
XRP
1000
SAR
187,266
XRP
2500
SAR
468,165
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 20:07:15 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC