Chuyển đổi 10 SAR sang XRP
Chuyển đổi 10 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 10,41 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:45, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 10,4100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.306.917.227 SAR. XRP giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.44%. Tổng cung của XRP là 99.985.946.231 US$ và tổng cung lưu thông là 59.131.625.363 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
616,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,13 T US$
Khối lượng (24h)
24,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
277,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.41 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 10,4100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00096061
XRP
0.1
SAR
0,00960615
XRP
1
SAR
0,09606148
XRP
2
SAR
0,19212296
XRP
3
SAR
0,28818444
XRP
5
SAR
0,48030740
XRP
10
SAR
0,96061479
XRP
20
SAR
1,921230
XRP
25
SAR
2,401537
XRP
50
SAR
4,803074
XRP
100
SAR
9,606148
XRP
250
SAR
24,0154
XRP
500
SAR
48,0307
XRP
1000
SAR
96,0615
XRP
2500
SAR
240,154
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 06:45:52 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC