Chuyển đổi 10 SAR sang XRP
Chuyển đổi 10 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,85 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,850000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.107.616.057 SAR. XRP tăng +4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.47%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
514,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
14,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.85 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,850000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00112994
XRP
0.1
SAR
0,01129944
XRP
1
SAR
0,11299435
XRP
2
SAR
0,22598870
XRP
3
SAR
0,33898305
XRP
5
SAR
0,56497175
XRP
10
SAR
1,129944
XRP
20
SAR
2,259887
XRP
25
SAR
2,824859
XRP
50
SAR
5,649718
XRP
100
SAR
11,2994
XRP
250
SAR
28,2486
XRP
500
SAR
56,4972
XRP
1000
SAR
112,994
XRP
2500
SAR
282,486
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 03:52:44 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC