Chuyển đổi 250 SAR sang XRP
Chuyển đổi 250 SAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 11,38 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:39, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 11,3800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.009.394.016 SAR. XRP tăng +1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.15%. Tổng cung của XRP là 99.985.804.018 US$ và tổng cung lưu thông là 59.726.035.800 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
679,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,73 T US$
Khối lượng (24h)
19,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
303,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.38 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 11,3800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00087873
XRP
0.1
SAR
0,00878735
XRP
1
SAR
0,08787346
XRP
2
SAR
0,17574692
XRP
3
SAR
0,26362039
XRP
5
SAR
0,43936731
XRP
10
SAR
0,87873462
XRP
20
SAR
1,757469
XRP
25
SAR
2,196837
XRP
50
SAR
4,393673
XRP
100
SAR
8,787346
XRP
250
SAR
21,9684
XRP
500
SAR
43,9367
XRP
1000
SAR
87,8735
XRP
2500
SAR
219,684
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 13:39:33 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC