Chuyển đổi 0.1 XRP sang SAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,94 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,940000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.077.842.423 SAR. XRP giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.14%. Tổng cung của XRP là 99.986.304.107 US$ và tổng cung lưu thông là 58.205.697.378 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
462,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,21 T US$
Khối lượng (24h)
12,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
211,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.794 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,940000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00125945
XRP
0.1
SAR
0,01259446
XRP
1
SAR
0,12594458
XRP
2
SAR
0,25188917
XRP
3
SAR
0,37783375
XRP
5
SAR
0,62972292
XRP
10
SAR
1,259446
XRP
20
SAR
2,518892
XRP
25
SAR
3,148615
XRP
50
SAR
6,297229
XRP
100
SAR
12,5945
XRP
250
SAR
31,4861
XRP
500
SAR
62,9723
XRP
1000
SAR
125,945
XRP
2500
SAR
314,861
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 13:22:49 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC