Chuyển đổi 0.1 XRP sang SAR
Chuyển đổi 0.1 XRP sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 10,58 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 31 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 10,5800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.795.493.533 SAR. XRP tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.33%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
629,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
10,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
281,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 0.1 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.058 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 10,5800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00094518
XRP
0.1
SAR
0,00945180
XRP
1
SAR
0,09451796
XRP
2
SAR
0,18903592
XRP
3
SAR
0,28355388
XRP
5
SAR
0,47258979
XRP
10
SAR
0,94517958
XRP
20
SAR
1,890359
XRP
25
SAR
2,362949
XRP
50
SAR
4,725898
XRP
100
SAR
9,451796
XRP
250
SAR
23,6295
XRP
500
SAR
47,2590
XRP
1000
SAR
94,5180
XRP
2500
SAR
236,295
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 22:54:41 31/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC