Chuyển đổi 10 XRP sang SAR
Chuyển đổi 10 XRP sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,24 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:27, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến SAR
Theo dõi
12:27, 20 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,240000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.968.507.940 SAR. XRP tăng +3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.48%. Tổng cung của XRP là 99.985.782.669 US$ và tổng cung lưu thông là 59.975.443.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
553,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,98 T US$
Khối lượng (24h)
12,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
246,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:27 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 92.4 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,240000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang SAR mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang XRP
SAR

XRP
0.01
SAR
0,00108225
XRP
0.1
SAR
0,01082251
XRP
1
SAR
0,10822511
XRP
2
SAR
0,21645022
XRP
3
SAR
0,32467532
XRP
5
SAR
0,54112554
XRP
10
SAR
1,082251
XRP
20
SAR
2,164502
XRP
25
SAR
2,705628
XRP
50
SAR
5,411255
XRP
100
SAR
10,8225
XRP
250
SAR
27,0563
XRP
500
SAR
54,1126
XRP
1000
SAR
108,225
XRP
2500
SAR
270,563
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-SAR được tạo vào lúc 12:27:33 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC